Tao nhã tiếng Anh là gì?

Tao nhã tiếng Anh là gì? Tao nhã trong tiếng Anh được dịch là “elegant” /ˈɛlɪɡənt/.

Tao nhã là một tính từ trong tiếng Việt, miêu tả vẻ đẹp tinh tế, duyên dáng, và lịch lãm trong cách ứng xử, diện mạo, hoặc phong cách sống. Điều này thường liên quan đến sự tinh tế trong cách nói chuyện, cách di chuyển, cách ăn mặc, và cách tương tác với người khác. Tao nhã thể hiện sự thanh lịch, tế nhị và duyên dáng trong hành động và cách ứng xử của một người.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tao nhã” và nghĩa tiếng Việt

  • Graceful (adj) – Duyên dáng
  • Refinement (n) – Sự tinh tế
  • Polite (adj) – Lịch sự
  • Sophistication (n) – Sự tinh vi
  • Charm (n) – Sự quyến rũ
  • Poise (n) – Sự điềm tĩnh, tự tin
  • Cultured (adj) – Tinh tế, có văn hoá
  • Gentlemanly (adj) – Cách trị như một người quý ông
  • Ladylike (adj) – Cách trị như một người phụ nữ tao nhã
  • Manners (n) – Cách cư xử, lối ứng xử
  • Modesty (n) – Sự khiêm tốn
  • Gracious (adj) – Hiền hoà, tao nhã
  • Cultivate (v) – Nuôi dưỡng, rèn luyện (tính táo nhã)
  • Debonair (adj) – Tinh tế, duyên dáng (đối với nam giới)

Các mẫu câu có từ “elegant” với nghĩa “Tao nhã” và dịch sang tiếng Việt

  • She described the party as incredibly elegant, with soft lighting and classical music. (Cô ấy miêu tả buổi tiệc vô cùng tao nhã, với ánh sáng dịu và âm nhạc cổ điển.)
  • If I were to attend a formal event, I would choose an elegant dress to match the occasion. (Nếu tôi tham dự một sự kiện trang trọng, tôi sẽ chọn một bộ váy tao nhã phù hợp với dịp.)
  • What kind of clothing do you consider most elegant for a high-class restaurant? (Bạn nghĩ loại trang phục nào là tối tao nhã cho một nhà hàng cao cấp?)
  • Let’s make sure the table settings are elegant to create a sophisticated atmosphere. (Hãy đảm bảo bài trí bàn ăn tao nhã để tạo nên không gian tinh tế.)
  • The museum’s architecture is truly elegant, standing out even among other historical buildings. (Kiến trúc của bảo tàng thực sự là tao nhã, nổi bật ngay cả so với các tòa nhà lịch sử khác.)
  • Her speech was delivered with an elegant blend of humor and sincerity. (Bài diễn thuyết của cô ấy được thể hiện một cách tao nhã, kết hợp giữa hài hước và chân thành.)
  • Despite the casual setting, her demeanor remained elegant throughout the evening. (Mặc dù không gian thoải mái, thái độ của cô ấy vẫn luôn tao nhã trong suốt buổi tối.)
  • She always dresses so elegantly, doesn’t she? (Cô ấy luôn mặc quần áo rất tao nhã, phải không?)
  • An elegant venue like this is perfect for hosting formal events. (Một địa điểm tao nhã như thế này thật hoàn hảo để tổ chức các sự kiện trang trọng.)
  • In the grand ballroom, the guests were dressed in their most elegant attire, adding to the overall glamorous ambiance. (Trong phòng khiêu vũ lớn, khách mời mặc trang phục tao nhã nhất của họ, tạo thêm không gian quyến rũ chung.)
  • The fashion show showcased a collection of elegant evening gowns that caught everyone’s attention. (Buổi trình diễn thời trang trình bày một bộ sưu tập váy dạ hội tao nhã khiến mọi người chú ý.)
  • Isn’t it true that his behavior during the event was far from elegant? (Có phải hành vi của anh ta trong sự kiện đó cách xa việc ứng xử tao nhã không?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -