Thợ mộc tiếng Anh là gì?

Thợ mộc tiếng Anh là gì? Thợ mộc trong tiếng Anh được gọi là “carpenter” /ˈkɑːrpəntər/.

Thợ mộc là người chuyên nghiệp trong việc làm việc với gỗ, từ việc cắt, đánh bóng, đóng khung, và lắp ráp để tạo ra các sản phẩm từ gỗ như nội thất, cửa, cửa sổ, và đồ nội thất khác. Công việc của thợ mộc bao gồm cả việc thiết kế, cắt gỗ, lắp ráp và hoàn thiện sản phẩm theo yêu cầu hoặc theo kế hoạch. Thợ mộc sử dụng các công cụ như cưa, búa, máy mài, và máy khoan để tạo ra các sản phẩm chất lượng từ gỗ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thợ mộc” và nghĩa tiếng Việt

  • Woodwork (n) – Công việc làm việc với gỗ
  • Craftsmanship (n) – Nghệ thuật làm việc thủ công
  • Workbench (n) – Bàn làm việc
  • Saw (n) – Cưa
  • Chisel (n) – Dụng cụ xóc
  • Measurements (n) – Các số đo
  • Joinery (n) – Công việc ghép nối gỗ
  • Sandpaper (n) – Giấy nhám
  • Finish (n) – Lớp hoàn thiện
  • Skilled (adj) – Tài năng
  • Woodgrain (n) – Sọc gỗ
  • Blueprint (n) – Bản vẽ kỹ thuật
  • Hammer (n) – Búa
  • Custom-made (adj) – Được làm theo yêu cầu

Các mẫu câu với từ “carpenter” có nghĩa “Thợ mộc” và dịch sang tiếng Việt

  • The skilled carpenter carefully measured and cut the wood for the custom-made bookshelf. (Người thợ mộc tài năng cẩn thận đo và cắt gỗ cho tủ sách làm theo yêu cầu.)
  • Have you hired a carpenter to build the new cabinets in your kitchen? (Bạn đã thuê một người thợ mộc để xây dựng tủ mới trong nhà bếp chưa?)
  • If the woodgrain isn’t aligned properly, the carpenter will need to make adjustments. (Nếu sọc gỗ không được căn chỉnh đúng cách, người thợ mộc sẽ cần điều chỉnh.)
  • She said, “The carpenter suggested using oak wood for the table’s surface.” (Cô ấy nói, “Người thợ mộc đề xuất sử dụng gỗ sồi cho mặt bàn.”)
  • The intricate woodwork by the carpenter turned the simple room into an elegant space. (Công việc làm việc với gỗ tinh tế của người thợ mộc biến căn phòng đơn giản thành một không gian tinh tế.)
  • The carpenter’s attention to detail sets him apart from others in the trade. (Sự chú ý đến chi tiết của người thợ mộc làm cho anh ấy nổi bật so với những người khác trong ngành.)
  • Could you please recommend a reliable carpenter who specializes in restoring antique furniture? (Bạn có thể giới thiệu một người thợ mộc đáng tin cậy chuyên phục hồi đồ nội thất cổ không?)
  • As the carpenter worked on the wooden beam, he explained the importance of proper support. (Khi người thợ mộc làm việc trên dầm gỗ, anh ấy giải thích sự quan trọng của hệ thống hỗ trợ đúng cách.)
  • What if the carpenter had used a darker stain for the finish? How would it look? (Tưởng tượng xem nếu người thợ mộc đã sử dụng một lớp sơn tối hơn cho lớp hoàn thiện? Nó sẽ như thế nào?)
  • Before the carpenter arrives, make sure to clear the workspace and provide the blueprint. (Trước khi người thợ mộc đến, đảm bảo dọn dẹp không gian làm việc và cung cấp bản vẽ kỹ thuật.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -