Thu nhỏ tiếng Anh là gì?

Thu nhỏ tiếng Anh là gì? Thu nhỏ trong tiếng Anh được gọi là “shrink” /ʃrɪŋk/.

Thu nhỏ là một hành động hoặc quá trình làm cho một đối tượng, kích thước, hoặc quy mô trở nên nhỏ hơn so với ban đầu. Điều này có thể áp dụng cho nhiều thứ khác nhau, bao gồm đối tượng vật lý, hình ảnh, dự án, số liệu, và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thu nhỏ” và nghĩa tiếng Việt

  • Reduce (v) – Giảm nhỏ
  • Miniaturize (v) – Thu nhỏ thành kích thước nhỏ hơn
  • Diminish (v) – Giảm bớt
  • Contract (v) – Rút gọn
  • Downsize (v) – Thu nhỏ quy mô
  • Minimize (v) – Tối giản hóa
  • Compact (adj) – Gọn gàng
  • Shrivel (v) – Teo nhỏ
  • Narrow (v) – Thu hẹp
  • Concentrate (v) – Tập trung
  • Miniature (n) – Phiên bản thu nhỏ
  • Retract (v) – Rút lại
  • Compress (v) – Nén
  • Scale down (v) – Thu nhỏ tỷ lệ

Các mẫu câu với từ “shrink” có nghĩa “Thu nhỏ” và dịch sang tiếng Việt

  • The fabric will shrink if you wash it in hot water. (Vải sẽ co lại nếu bạn giặt nó bằng nước nóng.)
  • Can you tell me how to shrink a wool sweater without damaging it? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách thu nhỏ áo len mà không làm hỏng nó không?)
  • If you expose the plastic to high temperatures, it may shrink and deform. (Nếu bạn tiếp xúc nhựa với nhiệt độ cao, nó có thể co lại và biến dạng.)
  • Please shrink the image dimensions to fit the website’s requirements. (Vui lòng thu nhỏ kích thước hình ảnh để phù hợp với yêu cầu của trang web.)
  • Look at how much the ice has shrunk in the polar regions due to global warming! (Hãy xem mức độ băng đã thu nhỏ ở các vùng cực do hiện tượng nóng lên toàn cầu!)
  • The scientist explained how the balloon shrank as it ascended into the high-altitude atmosphere. (Nhà khoa học đã giải thích cách quả bóng đã co lại khi nó đi lên vào tầng khí quyển cao.)
  • The sweater was accidentally shrunk in the dryer because of the high heat setting. (Chiếc áo len đã bị thu nhỏ một cách ngẫu nhiên trong máy sấy do thiết lập nhiệt độ cao.)
  • She mentioned that she needed to shrink the curtains to fit the new windows. (Cô ấy nói rằng cô ấy cần thu nhỏ rèm để phù hợp với cửa sổ mới.)
  • Do you know whether the company plans to shrink its workforce in the near future? (Bạn có biết liệu công ty có kế hoạch thu nhỏ lực lượng lao động trong tương lai gần không?)
  • If you don’t want your clothes to shrink, be sure to follow the washing instructions carefully. (Nếu bạn không muốn quần áo của mình bị thu nhỏ, hãy chắc chắn tuân theo hướng dẫn giặt ủi một cách cẩn thận.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -