Tiện ích tiếng Anh là gì?

Tiện ích tiếng Anh là gì? Tiện ích trong tiếng Anh được gọi là “utility” /juːˈtɪləti/.

Tiện ích là khả năng hoặc tính năng của một đối tượng, dịch vụ hoặc sản phẩm để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của con người một cách dễ dàng và hiệu quả. Nó liên quan đến sự thuận tiện trong việc giải quyết vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ cụ thể mà không gặp khó khăn. Trong kinh doanh, tiện ích cũng ám chỉ đến dịch vụ công cộng hoặc cơ sở hạ tầng cung cấp điện, nước, khí đốt, internet…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tiện ích” và nghĩa tiếng Việt

  • Convenience (n) – Sự thuận tiện
  • Accessible (adj) – Dễ tiếp cận
  • Efficiency (n) – Hiệu quả
  • Functionality (n) – Tính năng
  • Amenities (n) – Tiện nghi
  • Ease (n) – Sự dễ dàng
  • Handy (adj) – Tiện lợi
  • Practical (adj) – Thực tế, hữu ích
  • User-friendly (adj) – Dễ sử dụng
  • Streamline (v) – Tối ưu hóa, làm đơn giản
  • Access (n) – Quyền truy cập
  • Conveniently (adv) – Một cách thuận tiện
  • Efficiently (adv) – Một cách hiệu quả
  • Simplicity (n) – Sự đơn giản

Các mẫu câu với từ “utility” có nghĩa “Tiện ích” và dịch sang tiếng Việt

  • The utility of this new gadget lies in its ability to simplify everyday tasks. (Sự tiện ích của thiết bị mới này nằm ở khả năng đơn giản hóa các nhiệm vụ hàng ngày.)
  • What are the main utilities offered by this software? (Các tiện ích chính mà phần mềm này cung cấp là gì?)
  • If you prioritize efficiency, this utility can help you manage your tasks more effectively. (Nếu bạn ưu tiên hiệu quả, tiện ích này có thể giúp bạn quản lý công việc một cách hiệu quả hơn.)
  • She mentioned, “The utility of this tool is evident in how it simplifies complex calculations.” (Cô ấy nói, “Sự tiện ích của công cụ này rõ ràng trong cách nó đơn giản hóa các phép tính phức tạp.”)
  • What an incredible utility this app provides for organizing tasks efficiently! (Thật là một tiện ích tuyệt vời mà ứng dụng này cung cấp để tổ chức công việc một cách hiệu quả!)
  • The older version lacked the utility that this new update brings. (Phiên bản cũ thiếu đi sự tiện ích mà bản cập nhật mới mang lại.)
  • To access the utility menu, click on the settings icon. (Để truy cập vào menu tiện ích, hãy nhấp vào biểu tượng cài đặt.)
  • Imagine a world without the utility of electricity and modern technology. (Hãy tưởng tượng một thế giới không có sự tiện ích của điện và công nghệ hiện đại.)
  • While the old system had limited utilities, the new one offers a wide range of features. (Trong khi hệ thống cũ có sự hạn chế về tiện ích, hệ thống mới cung cấp một loạt tính năng.)
  • Could you demonstrate the utility of this tool in managing data? (Bạn có thể giới thiệu sự tiện ích của công cụ này trong việc quản lý dữ liệu không?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -