Viên nén gỗ tiếng Anh là gì?

Viên nén gỗ tiếng Anh là gì

Viên nén gỗ tiếng Anh là gì? Viên nén gỗ trong tiếng Anh thường được gọi là “wood pellet” /wʊd ˈpɛlɪt/.

Viên nén gỗ là một loại nhiên liệu sinh khối được sản xuất bằng cách nén các mảnh gỗ nhỏ thành dạng viên tròn hoặc hình trụ. Các mảnh gỗ này thường là những phần cắt nhỏ, mảnh vụn hoặc bã gỗ từ quá trình chế biến gỗ hoặc từ việc tạo ra sản phẩm gỗ khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Viên nén gỗ” và nghĩa tiếng Việt

  • Biomass (Noun) – Sinh khối
  • Renewable Energy (Noun) – Năng lượng tái tạo
  • Fuel Source (Noun) – Nguồn nhiên liệu
  • Sustainability (Noun) – Bền vững
  • Combustion (Noun) – Quá trình đốt cháy
  • Ash Content (Noun) – Hàm lượng tro
  • Energy Efficiency (Noun) – Hiệu suất năng lượng
  • Pellet Stove (Noun) – Lò đốt viên nén
  • Production Process (Noun) – Quy trình sản xuất
  • Raw Material (Noun) – Nguyên liệu thô
  • Carbon Neutral (Adjective) – Tính trung lập carbon

Các mẫu câu có từ “wood pellet” với nghĩa “Viên nén gỗ” và dịch sang tiếng Việt

  • Wood pellets are compressed from sawdust and shavings, creating a dense and energy-rich fuel source. (Viên nén gỗ được nén từ tro và mảnh vụn gỗ, tạo ra một nguồn nhiên liệu dày đặc và giàu năng lượng.)
  • Do you use a wood pellet stove to heat your home during the colder months? (Bạn có sử dụng lò đốt viên nén gỗ để sưởi ấm nhà trong những tháng lạnh không?)
  • Wood pellets offer a cleaner and more sustainable option compared to traditional firewood for residential heating. (Viên nén gỗ mang lại một lựa chọn sạch hơn và bền vững hơn so với củi truyền thống để làm nhiệt cho hộ gia đình.)
  • What’s the process involved in producing high-quality wood pellets for industrial use? (Quy trình nào liên quan đến việc sản xuất viên nén gỗ chất lượng cao để sử dụng trong công nghiệp?)
  • Many power plants are shifting to biomass energy by utilizing wood pellets as a renewable fuel source. (Nhiều nhà máy nhiệt điện đang chuyển sang sử dụng năng lượng sinh khối bằng cách sử dụng viên nén gỗ như một nguồn nhiên liệu tái tạo.)
  • The ash content in wood pellets is lower compared to coal, reducing the environmental impact during combustion. (Hàm lượng tro trong viên nén gỗ thấp hơn so với than, giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình đốt cháy.)
  • The energy efficiency of wood pellet stoves is higher than that of traditional fireplaces, making them a popular choice for eco-conscious homeowners. (Hiệu suất năng lượng của lò đốt viên nén gỗ cao hơn so với lò lửa truyền thống, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho chủ nhà quan tâm đến môi trường.)
  • Research has shown that using wood pellets for heating can significantly reduce greenhouse gas emissions compared to fossil fuels. (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng viên nén gỗ để làm nhiệt có thể giảm thiểu đáng kể lượng khí thải nhà kính so với nhiên liệu hóa thạch.)
  • The goal is to increase the production capacity of wood pellets to meet the growing demand for renewable energy sources. (Mục tiêu là tăng năng lực sản xuất viên nén gỗ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nguồn năng lượng tái tạo.)
  • In conclusion, wood pellets play a pivotal role in the transition to cleaner and more sustainable energy solutions. (Tóm lại, viên nén gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang các giải pháp năng lượng sạch và bền vững hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -