Bạn cùng phòng tiếng Anh là gì? Bạn cùng phòng trong tiếng Anh được gọi là “roommate” /ˈruːm.meɪt/.
Bạn cùng phòng là người mà bạn chia sẻ cùng một phòng ở, thường là trong các ký túc xá, căn hộ chung cư hoặc nhà trọ. Bạn cùng phòng thường cùng chia sẻ không gian sống và các tiện nghi trong căn phòng, như giường, tủ đựng đồ, bàn học và vùng chung để nấu ăn và sinh hoạt.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bạn cùng phòng” và nghĩa tiếng Việt
- Shared (adj) – Chia sẻ
- Dormitory (n) – Ký túc xá
- Living space (n) – Không gian sống
- Bunk bed (n) – Giường tầng
- Privacy (n) – Sự riêng tư
- Respectful (adj) – Tôn trọng
- Cleaning schedule (n) – Lịch dọn dẹp
- Personal belongings (n) – Đồ cá nhân
- Late night talks (n) – Buổi trò chuyện đêm khuya
- Conflict resolution (n) – Giải quyết xung đột
- Harmony (n) – Sự hòa thuận
- Room assignment (n) – Phân chia phòng
- Communication (n) – Giao tiếp
- Tolerance (n) – Sự khoan dung
Các mẫu câu với từ “roommate” có nghĩa “Bạn cùng phòng” và dịch sang tiếng Việt
- My roommate and I get along really well; we share similar interests. (Bạn cùng phòng của tôi và tôi hòa thuận tốt; chúng tôi có sở thích tương tự nhau.)
- How did you and your roommate meet and decide to live together? (Làm thế nào bạn và bạn cùng phòng của bạn gặp nhau và quyết định sống chung?)
- If my roommate and I had the same class schedule, studying would be easier. (Nếu bạn cùng phòng và tôi có cùng lịch học, việc học sẽ dễ dàng hơn.)
- She said, “My roommate is really good at cooking; I’ve learned a lot from her.” (Cô ấy nói, “Bạn cùng phòng của tôi rất giỏi nấu ăn; tôi đã học được nhiều từ cô ấy.”)
- Wow, my roommate surprised me with a delicious homemade meal! (Ồ, bạn cùng phòng của tôi đã làm cho tôi ngạc nhiên với một bữa ăn tự làm ngon lành!)
- Living with a roommate is more affordable than renting a place on my own. (Sống cùng với bạn cùng phòng rẻ hơn so với thuê một nơi riêng.)
- Could you ask your roommate if we can borrow their vacuum cleaner? (Bạn có thể hỏi bạn cùng phòng của bạn xem chúng ta có thể mượn máy hút bụi của họ không?)
- One day, my roommate and I decided to redecorate our shared space together. (Một ngày nọ, bạn cùng phòng của tôi và tôi quyết định trang trí lại không gian chung cùng nhau.)
- What if you and your roommate both got job offers in different cities? (Tưởng tượng xem nếu bạn và bạn cùng phòng của bạn đều nhận được lời mời làm việc ở các thành phố khác nhau?)
- Make sure you introduce your roommate to the neighbors when you move in. (Đảm bảo bạn giới thiệu bạn cùng phòng của bạn cho hàng xóm khi bạn chuyển đến.)
Xem thêm: