Cầu vượt tiếng Anh là gì? Cầu vượt trong tiếng Anh được gọi là “overpass” /ˈoʊvərpæs/ hoặc “flyover” /ˈflaɪoʊvər/.
Cầu vượt là một cấu trúc giao thông đường bộ được xây dựng để cho phép giao thông đi qua một ngã tư hoặc điểm giao nhau giữa các đường cao tốc, đường chính và đường phụ mà không cần phải gặp nhau tại mức đường bình thường. Cấu trúc này giúp tránh tình trạng ùn tắc giao thông và tăng khả năng an toàn cho các phương tiện di chuyển.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cầu vượt” và nghĩa tiếng Việt
- Infrastructure (n) – Hạ tầng
- Elevated (adj) – Nâng lên, nâng cao
- Intersection (n) – Ngã tư
- Traffic flow (n) – Luồng giao thông
- Access ramp (n) – Đường nối, đường ram
- Underpass (n) – Cầu hầm
- Urban planning (n) – Quy hoạch đô thị
- Commuter (n) – Người đi làm, người di chuyển hàng ngày
- Engineering (n) – Kỹ thuật, công nghệ
- Road network (n) – Mạng lưới đường
- Design (n/v) – Thiết kế
- Efficient (adj) – Hiệu quả
- Congestion relief (n) – Giảm tắc nghẽn
Các mẫu câu với từ “overpass” hoặc “flyover” có nghĩa “Cầu vượt” và dịch sang tiếng Việt
- The new flyover near the city center has significantly eased traffic congestion. (Cây cầu vượt mới gần trung tâm thành phố đã giảm thiểu đáng kể tắc nghẽn giao thông.)
- Have you ever used the overpass on Main Street to avoid traffic? (Bạn đã từng sử dụng cầu vượt trên đường Main để tránh tắc nghẽn giao thông chưa?)
- If we take the overpass, we’ll reach the mall faster. (Nếu chúng ta đi qua cầu vượt, chúng ta sẽ đến trung tâm mua sắm nhanh hơn.)
- She said, “The new flyover construction is expected to finish by next year.” (Cô ấy nói, “Công trình xây dựng cầu vượt mới dự kiến sẽ hoàn thành vào năm sau.”)
- Wow, the view from the top of that overpass is amazing! (Ồ, tầm nhìn từ đỉnh cầu vượt đó thật tuyệt vời!)
- The traffic flows more smoothly over the new flyover than through the old intersection. (Giao thông chảy mượt hơn qua cầu vượt mới hơn là qua ngã tư cũ.)
- Can you give me directions to the nearest overpass? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến cầu vượt gần nhất được không?)
- As I drove along the highway, I noticed an impressive overpass spanning the valley. (Khi tôi lái xe dọc theo xa lộ, tôi nhận ra một cầu vượt ấn tượng bắc qua thung lũng.)
- What would happen if they decided to close down the flyover for repairs? (Điều gì sẽ xảy ra nếu họ quyết định đóng cửa cầu vượt để sửa chữa?)
- Take the next right turn, and the overpass will be on your left. (Rẽ phải ở lần rẽ tiếp theo, và cầu vượt sẽ nằm bên trái bạn.)
- There’s a chance they might build a new flyover to ease traffic in this area. (Có khả năng họ sẽ xây dựng một cầu vượt mới để giảm tắc nghẽn giao thông trong khu vực này.)
- They are currently constructing an overpass near the busy intersection. (Họ hiện đang xây dựng một cầu vượt gần ngã tư đông đúc.)
Xem thêm: