Kim loại tiếng Anh là gì?

Kim loại tiếng Anh là gì? Kim loại trong tiếng Anh được gọi là “metal” /ˈmetl/.

Kim loại là một loại vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo có tính chất đặc biệt như dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt và thường có sự bóng loáng. Chúng được tạo thành từ các nguyên tố hóa học và thường có cấu trúc tinh thể. Một số kim loại phổ biến bao gồm sắt, đồng, nhôm, vàng, bạc và kẽm. Kim loại chơi một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất ô tô, điện tử, xây dựng và nhiều ứng dụng khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kim loại” và nghĩa tiếng Việt

  • Alloy (n) – Hợp kim
  • Iron (n) – Sắt
  • Copper (n) – Đồng
  • Steel (n) – Thép
  • Aluminum (n) – Nhôm
  • Precious (adj) – Quý, quý giá
  • Gold (n) – Vàng
  • Silver (n) – Bạc
  • Rust (n/v) – Gỉ sét
  • Magnetic (adj) – Có tính từ, hút
  • Conductivity (n) – Điện dẫn
  • Hardness (n) – Độ cứng
  • Corrosion (n) – Sự ăn mòn
  • Melting point (n) – Điểm nóng chảy

Các mẫu câu với từ “metal” có nghĩa “Kim loại” và dịch sang tiếng Việt

  • The Eiffel Tower, made primarily of metal, is an iconic landmark in Paris. (Tháp Eiffel, chủ yếu làm bằng kim loại, là biểu tượng nổi tiếng ở Paris.)
  • What are the advantages of using metals in construction? (Lợi ích của việc sử dụng kim loại trong xây dựng là gì?)
  • If we expose certain metals to moisture and air, they might rust. (Nếu chúng ta tiếp xúc một số kim loại với độ ẩm và không khí, chúng có thể bị gỉ sét.)
  • The scientist said, “The discovery of new lightweight metals is revolutionizing aerospace.” (Nhà khoa học nói, “Khám phá các kim loại nhẹ mới đang làm cách mạng hóa ngành hàng không.”)
  • Wow, the shine of that polished metal is truly impressive! (Ồ, ánh sáng của kim loại được đánh bóng đó thật ấn tượng!)
  • Metals tend to have higher electrical conductivity compared to non-metals. (Kim loại thường có độ dẫn điện cao hơn so với phi kim.)
  • Could you hand me that piece of metal over there? (Bạn có thể đưa cho tôi cái mảnh kim loại ở đằng kia không?)
  • The old factory was full of discarded metal objects, a testament to its history. (Nhà máy cũ tràn ngập những đồ vật kim loại bị bỏ đi, là minh chứng cho lịch sử của nó.)
  • What if we could develop a metal that never corrodes, no matter the conditions? (Tưởng tượng xem nếu chúng ta có thể phát triển một kim loại không bao giờ bị ăn mòn, dù cho điều kiện như thế nào?)
  • Please ensure that you wear proper safety gear when working with heavy metals. (Vui lòng đảm bảo bạn đang mặc thiết bị bảo hộ an toàn đúng cách khi làm việc với các kim loại nặng.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -