Pha lê tiếng Anh là gì?

Pha lê tiếng Anh là gì? Pha lê trong tiếng Anh được gọi là “crystal” /ˈkrɪs.təl/.

Pha lê là một loại khoáng đá tự nhiên hoặc được tạo ra nhân tạo có cấu trúc tinh thể đặc biệt và ánh sáng lấp lánh. Pha lê thường có hình dáng đẹp và được sử dụng trong trang sức, đồ trang trí, và trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau như trong quang học, điện tử, và y học. Ánh sáng chạm vào pha lê thường được phân tán thành các màu sắc tạo nên hiệu ứng ánh sáng đa sắc thú vị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Pha lê” và nghĩa tiếng Việt

  • Transparent (adj) – Trong suốt
  • Brilliance (n) – Sự lấp lánh
  • Refraction (n) – Sự khúc xạ
  • Facet (n) – Mặt cắt, mặt pha lê
  • Prism (n) – Khúc xạ
  • Sparkle (v) – Lấp lánh, tỏa sáng
  • Gemstone (n) – Đá quý
  • Chandelier (n) – Đèn trang trí pha lê
  • Crystallography (n) – Kết tinh học
  • Crystal clear (adj) – Rõ ràng như pha lê
  • Crystalize (v) – Kết tinh
  • Iridescent (adj) – Lóa màu
  • Crystallographer (n) – Nhà kết tinh học
  • Crystal lattice (n) – Mạng tinh thể

Các mẫu câu với từ “crystal” có nghĩa “Pha lê” và dịch sang tiếng Việt

  • “Wow, this crystal necklace is absolutely stunning,” she exclaimed. (“Ồ, chiếc vòng cổ pha lê này thực sự tuyệt đẹp,” cô ấy kêu lên.)
  • If you hold the crystal up to the light, you can see the beautiful colors refracting through it. (Nếu bạn cầm chiếc pha lê lên ánh sáng, bạn có thể thấy các màu sắc đẹp khúc xạ qua nó.)
  • “What is the process of crystal formation called?” he asked the geologist. (“Quá trình hình thành pha lê được gọi là gì?” anh ấy hỏi nhà địa chất.)
  • The crystal vase caught the sunlight and scattered prismatic colors across the room. (Bình hoa pha lê bắt ánh sáng mặt trời và tạo ra những màu sắc khúc xạ xuyên qua căn phòng.)
  • The scientist used X-ray diffraction to analyze the crystal structure of the mineral. (Nhà khoa học sử dụng phân tán tia X để phân tích cấu trúc pha lê của khoáng vật.)
  • “Could you tell me more about the properties of this crystal?” she inquired. (“Bạn có thể nói thêm về các tính chất của pha lê này không?” cô ấy hỏi.)
  • The crystal clear waters of the lake reflected the surrounding mountains perfectly. (Nước trong xanh như pha lê của hồ phản ánh hoàn hảo những ngọn núi xung quanh.)
  • The jeweler carefully examined the crystal to ensure its quality before setting it in a ring. Thợ làm đồ trang sức cẩn thận kiểm tra pha lê để đảm bảo chất lượng trước khi gắn nó vào một chiếc nhẫn.)
  • The crystal vase was handed down through generations as a family heirloom. (Bình hoa pha lê đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác như một gia vật của gia đình.)
  • The lecture focused on the science behind crystal growth and its applications in various fields. (Buổi thuyết trình tập trung vào khoa học đằng sau quá trình phát triển pha lê và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -