Nhà thờ tiếng Anh là gì?

Nhà thờ tiếng Anh là gì? Nhà thờ trong tiếng Anh được gọi là “church” /tʃɜːrtʃ/.

Nhà thờ là một tòa nhà tôn giáo được sử dụng để cử hành các nghi lễ và nghi thức tôn giáo, cũng như để tụ họp cộng đồng tín đồ trong việc thực hiện các hoạt động tôn giáo và xã hội. Nhà thờ thường là nơi thờ phượng, cầu nguyện, và học tập tôn giáo. Các loại nhà thờ có thể khác nhau tùy theo tôn giáo, văn hóa, và kiến trúc địa phương.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà thờ” và nghĩa tiếng Việt

  • Altar (n) – Bàn thờ
  • Cathedral (n) – Nhà thờ lớn, nhà thờ chính tòa
  • Choir (n) – Dàn hợp xướng
  • Bell tower (n) – Tháp chuông
  • Pew (n) – Ghế ngồi trong nhà thờ
  • Cross (n) – Thập giá
  • Religious (adj) – Thuộc về tôn giáo
  • Fellowship (n) – Tình thân, tình đồng hương
  • Baptism (n) – Lễ rửa tội
  • Sermon (n) – Bài giảng
  • Stained glass (n) – Kính màu cửa sổ
  • Chapel (n) – Nhà thờ nhỏ
  • Sacred (adj) – Thánh, linh thiêng
  • Parish (n) – Giáo xứ
  • Vicar (n) – Linh mục phụ tá

Các mẫu câu với từ “church” có nghĩa “Nhà thờ” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I’ll meet you at the church for the evening service.” (Cô ấy nói, “Tôi sẽ gặp bạn ở nhà thờ để tham dự dịch vụ buổi tối.”)
  • Have you ever visited that historic church in the city center? (Bạn đã từng ghé thăm nhà thờ lịch sử đó ở trung tâm thành phố chưa?)
  • If we hadn’t gone to the church fundraiser, we wouldn’t have met so many local people. (Nếu chúng ta không tham gia buổi gây quỹ tại nhà thờ, chúng ta sẽ không gặp nhiều người dân địa phương.)
  • He told me, “The church choir will be performing at the Christmas concert.” (Anh ấy nói với tôi, “Dàn hợp xướng của nhà thờ sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc Giáng Sinh.”)
  • Wow, the architecture of this medieval church is truly remarkable! (Wow, kiến trúc của nhà thờ thời Trung cổ này thật sự đáng kinh ngạc!)
  • The church on the hill has a more serene atmosphere compared to the bustling city. (Nhà thờ trên đồi có không gian yên bình hơn so với thành phố náo nhiệt.)
  • Could you please show me the way to the nearest church? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường tới nhà thờ gần nhất được không?)
  • As they entered the old stone church, the sound of organ music filled the air. (Khi họ bước vào nhà thờ đá cổ, tiếng nhạc ống đang vang vọng trên không trời.)
  • What would you do if you saw a rainbow appear right above the church? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy cầu vồng xuất hiện ngay trên nhà thờ?)
  • Let’s meet at the church entrance at noon for the guided tour. (Hãy gặp nhau ở cửa vào nhà thờ lúc trưa để tham gia chuyến tham quan hướng dẫn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -