Nhà văn hóa tiếng Anh là gì? Nhà văn hóa trong tiếng Anh được gọi là “cultural house” /ˈkʌlʧərəl haʊs/.
Nhà văn hóa là một cơ sở vật chất hoặc tổ chức được tạo ra để thúc đẩy và duy trì các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, giáo dục và truyền thống trong cộng đồng. Đây là nơi tập trung tổ chức các sự kiện, chương trình nghệ thuật, triển lãm, diễn thuyết, học hỏi và các hoạt động khác để tạo ra sự giao lưu, trao đổi văn hóa và tăng cường ý thức văn hóa cho người dân.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà văn hóa” và nghĩa tiếng Việt
- Cultural (adj) – Văn hóa
- Center (n) – Trung tâm
- Program (n) – Chương trình
- Artistic (adj) – Nghệ thuật
- Exhibition (n) – Triển lãm
- Performance (n) – Buổi biểu diễn
- Workshop (n) – Buổi học thực hành
- Lecture (n) – Buổi diễn thuyết
- Heritage (n) – Di sản
- Interaction (n) – Giao lưu
- Educational (adj) – Giáo dục
- Event (n) – Sự kiện
- Institute (n) – Viện
- Festival (n) – Lễ hội
- Enrichment (n) – Tăng cường
Các mẫu câu với từ “cultural house” có nghĩa “Nhà văn hóa” và dịch sang tiếng Việt
- She mentioned, “I’ll be attending a lecture at the local cultural house this weekend.” (Cô ấy đề cập, “Cuối tuần này tôi sẽ tham dự một buổi diễn thuyết tại nhà văn hóa địa phương.”)
- Have you ever been to the new cultural house in the city center? (Bạn đã từng đến qua nhà văn hóa mới ở trung tâm thành phố chưa?)
- If they had more funding, the cultural house could offer a wider range of programs. (Nếu họ có nhiều nguồn tài trợ hơn, nhà văn hóa có thể cung cấp nhiều chương trình đa dạng hơn.)
- He informed us, “The art exhibition at the cultural house will showcase local artists’ works.” (Anh ấy thông báo cho chúng tôi, “Triển lãm nghệ thuật tại nhà văn hóa sẽ trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.”)
- Wow, the design of this new cultural house is really impressive! (Wow, thiết kế của ngôi nhà văn hóa mới này thật sự ấn tượng!)
- The cultural house offers a more diverse range of activities compared to the community center. (Nhà văn hóa cung cấp một loạt các hoạt động đa dạng hơn so với trung tâm cộng đồng.)
- Could you please guide me to the nearest cultural house? I want to join their workshop. (Bạn có thể chỉ dẫn cho tôi đường tới nhà văn hóa gần nhất không? Tôi muốn tham gia buổi học thực hành của họ.)
- As we entered the spacious cultural house, the vibrant atmosphere immediately caught our attention. (Khi chúng tôi bước vào ngôi nhà văn hóa rộng lớn, không gian sống động ngay lập tức thu hút sự chú ý của chúng tôi.)
- What would you do if you were given the opportunity to manage a well-known cultural house? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn có cơ hội quản lý một nhà văn hóa nổi tiếng?)
- Let’s meet at the entrance of the cultural house at 3 PM for the guided tour. (Hãy gặp nhau ở cửa vào nhà văn hóa lúc 3 giờ chiều để tham gia chuyến tham quan hướng dẫn.)
Xem thêm: