Báo giá tiếng Anh là gì?

Báo giá tiếng Anh là gì? Báo giá trong tiếng Anh được gọi là “quotation” /kwəʊˈteɪʃən/ hoặc “quote” /kwəʊt/.

Báo giá là quá trình cung cấp thông tin về giá cả và chi tiết sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng hoặc người mua hàng. Thông thường, khi một người yêu cầu báo giá, người cung cấp sẽ cung cấp thông tin về giá tiền, các dịch vụ hoặc sản phẩm đi kèm, chi tiết về chính sách thanh toán và bất kỳ thông tin liên quan nào khác. Từ đó khách hàng có thể đưa ra quyết định mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ dựa trên thông tin này.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Báo giá” và nghĩa tiếng Việt

  • Price (n) – Giá cả
  • Estimate (n) – Ước tính giá
  • Pricing (n) – Việc định giá
  • Cost breakdown (n) – Phân tích chi phí
  • Rate (n) – Tỷ lệ giá
  • Itemized list (n) – Danh sách chi tiết
  • Offer (n) – Đề xuất giá
  • Quotation mark (n) – Dấu ngoặc kép (được sử dụng để bao quanh báo giá)
  • Competitive pricing (n) – Định giá cạnh tranh
  • Discount (n) – Giảm giá
  • Quote request (n) – Yêu cầu báo giá
  • Cost-effective (adj) – Hiệu quả về chi phí
  • Negotiate (v) – Đàm phán giá

Các mẫu câu với từ “quotation” hoặc “quote” có nghĩa “Báo giá” và dịch sang tiếng Việt

  • The customer requested a quotation for the construction project and received a detailed breakdown of costs. (Khách hàng yêu cầu một báo giá cho dự án xây dựng và nhận được một phân tích chi phí chi tiết.)
  • Could you please provide me with a quote for the printing services for 500 brochures? (Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi một báo giá cho dịch vụ in ấn 500 cuốn tờ rơi không?)
  • If we had received the quotation earlier, we could have made a more informed decision. (Nếu chúng ta đã nhận được báo giá sớm hơn, chúng ta đã có thể đưa ra quyết định thông tin hơn.)
  • Please send me a quote for the software upgrade as soon as possible. (Vui lòng gửi cho tôi một báo giá cho việc nâng cấp phần mềm càng sớm càng tốt.)
  • The quotation from that supplier is much higher than we expected. (Bản báo giá từ nhà cung cấp đó cao hơn nhiều so với dự đoán của chúng tôi.)
  • The quote includes installation, doesn’t it? (Bản báo giá bao gồm việc lắp đặt, phải không?)
  • If you accept the quotation, we can start working on the project immediately. (Nếu bạn chấp nhận báo giá, chúng tôi có thể bắt đầu làm việc vào ngay lập tức.)
  • The quotation we received from Company A is more competitive than the one from Company B. (Bản báo giá chúng tôi nhận từ Công ty A cạnh tranh hơn so với bản từ Công ty B.)
  • The quote for the custom-made furniture was higher due to the use of premium materials. (Báo giá cho nội thất đặt làm là cao hơn do sử dụng vật liệu cao cấp.)
  • This quotation is valid for 30 days, isn’t it? (Bản báo giá này có hiệu lực trong vòng 30 ngày, phải không?)
  • The manager emphasized, “Please provide a detailed breakdown in the quotation so the client can understand the costs.” (Quản lý nhấn mạnh, “Vui lòng cung cấp một phân tích chi tiết trong báo giá để khách hàng có thể hiểu rõ về chi phí.”)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -