Bao phủ tiếng Anh là gì?

Bao phủ tiếng Anh là gì? Bao phủ trong tiếng Anh được dịch là “coverage” /ˈkʌvərɪdʒ/.

Bao phủ là hành động che phủ hoặc bảo vệ một khu vực hoặc một phạm vi nào đó. Trong ngữ cảnh khác nhau, bao phủ có thể ám chỉ sự che chắn, đảm bảo an toàn hoặc sự hiện diện đầy đủ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bao phủ” và nghĩa tiếng Việt

  • Shield (v) – Che chắn
  • Protection (n) – Sự bảo vệ
  • Encompass (v) – Bao gồm
  • Overlay (n) – Lớp phủ
  • Insulate (v) – Cách nhiệt
  • Comprehensive (adj) – Toàn diện
  • Blanket (v) – Che phủ
  • Include (v) – Bao hàm
  • Surround (v) – Bao quanh
  • Enclose (v) – Bao bọc
  • Extend (v) – Mở rộng
  • Fulfill (v) – Đáp ứng, đầy đủ
  • Wrap (v) – Gói gọn
  • Overflow (n) – Sự tràn đầy

Các mẫu câu có từ “coverage” với nghĩa “Bao phủ” và dịch sang tiếng Việt

  • The news article provided extensive coverage of the recent political events. (Bài báo tin tức cung cấp sự bao phủ chi tiết về các sự kiện chính trị gần đây.)
  • How would you rate the media’s coverage of environmental issues in recent years? (Bạn đánh giá thế nào về sự bao phủ của phương tiện truyền thông về các vấn đề môi trường trong những năm gần đây?)
  • Ensure that your insurance policy provides adequate coverage for potential accidents. (Đảm bảo chính sách bảo hiểm của bạn cung cấp đủ sự bao phủ cho các tai nạn có thể xảy ra.)
  • The live broadcast gave viewers an amazing panoramic coverage of the fireworks display! (Phát sóng trực tiếp mang đến cho người xem một sự bao phủ toàn cảnh tuyệt vời về màn pháo hoa!)
  • We should expand our internet service to ensure better coverage in rural areas. (Chúng ta nên mở rộng dịch vụ internet để đảm bảo sự bao phủ tốt hơn ở các khu vực nông thôn.)
  • If the current insurance policy doesn’t offer sufficient coverage, we might need to consider switching providers. (Nếu chính sách bảo hiểm hiện tại không cung cấp sự bao phủ đủ, chúng ta có thể cần xem xét việc chuyển đổi nhà cung cấp.)
  • The weather forecast predicts widespread rain coverage across the region tomorrow. (Dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ có mưa bao phủ rộng rãi trên khắp khu vực.)
  • The new mobile network has better signal coverage compared to the previous one. (Mạng di động mới có sự bao phủ tín hiệu tốt hơn so với mạng cũ.)
  • If we had better internet coverage in our area, we could work from home more often. (Nếu chúng ta có sự bao phủ internet tốt hơn ở khu vực của chúng ta, chúng ta có thể làm việc từ nhà thường xuyên hơn.)
  • In conclusion, the media’s coverage of the event played a significant role in shaping public opinion. (Tóm lại, sự bao phủ của phương tiện truyền thông về sự kiện đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.)
  • The satellite television provider offers wider coverage of sports events than the cable company. (Nhà cung cấp truyền hình vệ tinh cung cấp sự bao phủ rộng hơn về các sự kiện thể thao so với công ty cáp.)
  • Câu mệnh lệnh: Before you travel, make sure to purchase travel insurance that provides medical coverage in case of emergencies. (Trước khi bạn đi du lịch, đảm bảo mua bảo hiểm du lịch cung cấp sự bao phủ y tế trong trường hợp khẩn cấp.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -