Bắt buộc tiếng Anh là gì?

Bắt buộc tiếng Anh là gì? Bắt buộc trong tiếng Anh có thể được dịch là “mandatory” /ˈmændəˌtɔːri/, “obligatory” /əˈblɪɡəˌtɔːri/, “required” /rɪˈkwaɪrd/, hoặc “compulsory” /kəmˈpʌlsəri/.

Bắt buộc có nghĩa là yêu cầu hoặc đòi hỏi người hoặc vật thực hiện một hành động cụ thể hoặc tuân thủ một quy tắc, quy định, luật lệ hoặc yêu cầu. Điều này không thể được bỏ qua hoặc tránh được và phải tuân theo theo quy định.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bắt buộc” và nghĩa tiếng Việt

  • Necessity (n) – Sự cần thiết
  • Enforcement (n) – Sự thi hành
  • Imperative (adj) – Cần thiết, bắt buộc
  • Mandate (n) – Sự ủy quyền, sự bắt buộc
  • Compliance (n) – Sự tuân thủ
  • Binding (adj) – Gắn kết, bắt buộc
  • Prescribed (adj) – Được quy định, bắt buộc
  • Regulation (n) – Quy định, quy tắc
  • Stipulation (n) – Điều khoản, điều kiện bắt buộc
  • Mandatory training (n) – Khóa đào tạo bắt buộc
  • Forced (adj) – Bị ép buộc, bắt buộc
  • Compulsion (n) – Sự ép buộc, sự bắt buộc
  • Non-negotiable (adj) – Không thể thỏa thuận, không thể thương lượng
  • Adherence (n) – Sự tuân thủ, sự tuân theo

Các mẫu câu với từ “mandatory”, “obligatory”, “required”, hoặc “compulsory” có nghĩa “Bắt buộc” và dịch sang tiếng Việt

  • The completion of the safety training is mandatory for all employees. (Việc hoàn thành khóa đào tạo về an toàn là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.)
  • Is it obligatory to submit the report by the end of the week? (Có bắt buộc phải nộp báo cáo vào cuối tuần không?)
  • If you want to attend the conference, registering in advance is required. (Nếu bạn muốn tham dự hội nghị, việc đăng ký trước là bắt buộc.)
  • The online course has a mandatory final exam, unlike the in-person class. (Khóa học trực tuyến có kỳ thi cuối kỳ bắt buộc, khác với lớp học trực tiếp.)
  • What an obligatory procedure just to access a simple online account! (Thật là một thủ tục bắt buộc để truy cập vào một tài khoản trực tuyến đơn giản!)
  • Completing the prerequisite course is compulsory before enrolling in the advanced class. (Hoàn thành khóa học tiên quyết là bắt buộc trước khi đăng ký vào lớp nâng cao.)
  • It’s mandatory to read the user manual before using the equipment to ensure proper usage. (Bắt buộc phải đọc hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thiết bị để đảm bảo sử dụng đúng cách.)
  • During the orientation, they emphasized the required safety protocols for laboratory work. (Trong buổi hướng dẫn, họ nhấn mạnh các giao thức an toàn bắt buộc cho công việc trong phòng thí nghiệm.)
  • The compulsory attendance policy in this class is stricter than in any other course. (Chính sách tham gia bắt buộc trong lớp học này nghiêm khắc hơn bất kỳ khóa học nào khác.)
  • The mandatory password change was implemented to enhance account security. (Việc thay đổi mật khẩu bắt buộc được áp dụng để tăng cường bảo mật tài khoản.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -