Tuân thủ tiếng Anh là gì? Tuân thủ trong tiếng Anh có thể dịch là “compliance” /kəmˈplaɪəns/ hoặc “adherence” /ədˈhɪərəns/.
Tuân thủ là việc tuân theo, làm theo hoặc tuân thủ các quy tắc, quy định, hướng dẫn, hay yêu cầu nào đó. Nó thể hiện sự tuân theo một tập hợp quy chuẩn hoặc nguyên tắc để đảm bảo tính đúng đắn, an toàn, và hiệu quả trong hành động hoặc hoạt động.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tuân thủ” và nghĩa tiếng Việt
- Conformity (n) – Sự tuân theo
- Obligatory (adj) – Bắt buộc
- Regulate (v) – Điều chỉnh
- Enforcement (n) – Sự thi hành
- Conformance (n) – Sự tuân thủ
- Comply (v) – Tuân theo
- Abide by (v) – Tuân theo
- Observance (n) – Sự tuân thủ
- Fulfill (v) – Hoàn thành
- Follow (v) – Theo đuổi
- Obey (v) – Tuân theo
- Consistent (adj) – Kiên định
- Regulatory (adj) – Thuộc về quy định
Các mẫu câu với từ “compliance” hoặc “adherence” có nghĩa “Tuân thủ” và dịch sang tiếng Việt
- The company’s success is directly linked to its strict compliance with industry regulations. (Sự thành công của công ty liên quan trực tiếp đến việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định ngành.)
- Have you ensured full adherence to the safety protocols in your workplace? (Bạn đã đảm bảo tuân thủ đầy đủ các giao thức an toàn tại nơi làm việc của bạn chưa?)
- If there is no proper compliance with the guidelines, the project might face delays. (Nếu không có sự tuân thủ đúng đắn với các hướng dẫn, dự án có thể gặp trục trặc.)
- The level of adherence to ethical standards in this company surpasses that of many others. (Mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức trong công ty này vượt xa so với nhiều công ty khác.)
- What impressive compliance with the intricate regulations of the tax code! (Thật ấn tượng khi tuân thủ tốt các quy định phức tạp của luật thuế!)
- With strict adherence to quality control, our products will gain a reputation for reliability. (Với việc tuân thủ nghiêm ngặt kiểm soát chất lượng, sản phẩm của chúng tôi sẽ xây dựng được danh tiếng về tính đáng tin cậy.)
- I recommend greater compliance with the company’s policies to ensure a smooth workflow. (Tôi đề xuất nên tuân thủ chặt chẽ hơn với các chính sách của công ty để đảm bảo quá trình làm việc trôi chảy.)
- Throughout the project, their meticulous adherence to deadlines and guidelines was evident. (Suốt quá trình dự án, sự tuân thủ tỉ mỉ đối với các thời hạn và hướng dẫn của họ đã rõ ràng.)
- The compliance with environmental regulations has improved significantly since the implementation of the new policies. (Sự tuân thủ các quy định về môi trường đã cải thiện đáng kể kể từ khi thực hiện các chính sách mới.)
- The lack of proper adherence to safety protocols resulted in the unfortunate accident. (Sự thiếu tuân thủ đúng đắn với giao thức an toàn dẫn đến tai nạn đáng tiếc.)
Xem thêm: