Cửa hàng tiếng Anh là gì?

Cửa hàng tiếng Anh là gì? Cửa hàng trong tiếng Anh được gọi là “store” /stɔːr/ hoặc “shop” /ʃɒp/.

Cửa hàng là một nơi hoặc không gian được sử dụng để trưng bày và bán các hàng hóa hoặc dịch vụ cho người mua. Các cửa hàng có thể chuyên về nhiều lĩnh vực khác nhau như thực phẩm, thời trang, điện tử, đồ gia dụng, và nhiều loại hình khác. Chúng thường cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng theo một hệ thống trao đổi thương mại.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cửa hàng” và nghĩa tiếng Việt

  • Retail store (n) – Cửa hàng bán lẻ
  • Online shop (n) – Cửa hàng trực tuyến
  • Boutique (n) – Cửa hàng nhỏ, cửa hàng thời trang
  • Department store (n) – Cửa hàng tạp hóa, cửa hàng bách hóa
  • Grocery store (n) – Cửa hàng thực phẩm, cửa hàng tạp hóa
  • Convenience store (n) – Cửa hàng tiện lợi
  • Flower shop (n) – Cửa hàng hoa
  • Bookstore (n) – Cửa hàng sách
  • Thrift shop (n) – Cửa hàng đồ cũ
  • Antique store (n) – Cửa hàng đồ cổ
  • Clothing store (n) – Cửa hàng quần áo
  • Furniture store (n) – Cửa hàng nội thất
  • Specialty shop (n) – Cửa hàng chuyên ngành
  • Retailer (n) – Nhà bán lẻ
  • Shopaholic (n) – Người nghiện mua sắm

Các mẫu câu với từ “store” hoặc “shop” có nghĩa “Cửa hàng” và dịch sang tiếng Việt

  • She walked into the antique store and marveled at the collection of vintage items. (Cô ấy bước vào cửa hàng đồ cổ và ngạc nhiên trước bộ sưu tập các món đồ cổ.)
  • Have you been to that new coffee shop downtown? (Bạn đã đến cửa hàng cà phê mới ở trung tâm thành phố chưa?)
  • If the electronics store offers a discount, I might consider buying a new laptop. (Nếu cửa hàng điện tử có chương trình giảm giá, tôi có thể xem xét mua một chiếc laptop mới.)
  • The specialty shop on the corner has a wider range of unique products. (Cửa hàng chuyên ngành ở góc phố có nhiều sản phẩm độc đáo hơn.)
  • What a charming little flower shop this is! (Thật là một cửa hàng hoa nhỏ đáng yêu!)
  • Once I get my paycheck, I plan to visit the furniture store to buy a new sofa. (Khi tôi nhận được lương, tôi dự định sẽ đến cửa hàng nội thất để mua một chiếc sofa mới.)
  • You should check out the vintage clothing store on Fifth Avenue. (Bạn nên ghé qua cửa hàng quần áo vintage trên Đại lộ Fifth.)
  • During my trip to Italy, I stumbled upon a charming little gelato shop. (Trong chuyến đi tới Italy, tôi tình cờ bắt gặp một cửa hàng kem gelato nhỏ xinh.)
  • The department store has better prices than the boutique for everyday items. (Cửa hàng tạp hóa có giá tốt hơn so với cửa hàng thời trang đối với các mặt hàng hàng ngày.)
  • The sudden closure of the grocery store was due to unforeseen financial difficulties. (Sự đóng cửa đột ngột của cửa hàng thực phẩm là do khó khăn tài chính không lường trước.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -