Hạn chế tiếng Anh là gì? Hạn chế trong tiếng Anh được gọi là “limitation” /ˌlɪmɪˈteɪʃən/ hoặc “restriction” /rɪˈstrɪkʃən/.
Hạn chế là việc giới hạn hoặc ngăn chặn khả năng, phạm vi hoặc quyền lợi của một cá nhân, một nhóm hoặc một hệ thống. Nó có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống và công việc, bao gồm cả hạn chế về thời gian, không gian, quyền hạn, khả năng hoặc tùy chọn. Hạn chế có thể xuất phát từ nhiều nguồn như quy định, điều kiện tự nhiên, hoặc sự hạn chế từ chính bản thân.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hạn chế” và nghĩa tiếng Việt
- Prohibit (v) – Cấm
- Constraint (n) – Ràng buộc
- Bound (adj) – Giới hạn
- Inhibit (v) – Ngăn chặn
- Regulation (n) – Quy định
- Curtailed (adj) – Bị cắt giảm
- Forbidden (adj) – Bị cấm
- Suppress (v) – Đàn áp
- Restricted (adj) – Bị hạn chế
- Quota (n) – Hạn ngạch
- Banned (adj) – Bị cấm
- Bottleneck (n) – Sự chật hẹp
Các mẫu câu với từ “limitation” hoặc “restriction” có nghĩa “Hạn chế” và dịch sang tiếng Việt
- The limitation on the number of participants made the event more exclusive. (Sự hạn chế về số lượng người tham gia đã làm cho sự kiện trở nên độc quyền hơn.)
- Are there any specific restrictions on what we can bring to the conference? (Có bất kỳ hạn chế cụ thể nào về những gì chúng ta có thể mang đến hội nghị không?)
- If there were no limitations on resources, what kind of project would you undertake? (Nếu không có hạn chế nào về nguồn tài nguyên, bạn sẽ thực hiện dự án loại nào?)
- The restriction on outdoor advertising in this city is more stringent than in neighboring towns. (Sự hạn chế về quảng cáo ngoại trời trong thành phố này nghiêm ngặt hơn so với các thị trấn láng giềng.)
- What a frustrating limitation on creativity! (Thật là một hạn chế đáng thất vọng với sự sáng tạo!)
- With proper planning, we can overcome the restrictions and achieve our goals. (Với kế hoạch thích hợp, chúng ta có thể vượt qua những hạn chế và đạt được mục tiêu.)
- To avoid limitations in your research, consider diversifying your data sources. (Để tránh hạn chế trong nghiên cứu của bạn, hãy xem xét đa dạng hóa nguồn dữ liệu.)
- During the project, unexpected restrictions on funding caused delays in its completion. (Trong quá trình dự án, những hạn chế không mong đợi về nguồn tài trợ gây ra sự trì hoãn trong việc hoàn thành nó.)
- The limitation on available time was the biggest challenge in organizing the event. (Sự hạn chế về thời gian có sẵn là thách thức lớn nhất trong việc tổ chức sự kiện.)
- The restriction on access to certain files was due to security concerns. (Sự hạn chế trong việc truy cập vào các tệp cụ thể là do mối quan ngại về bảo mật.)
Xem thêm: