Cột điện trong tiếng Anh là gì?

Cột điện trong tiếng Anh là gì? Cột điện trong tiếng Anh được gọi là “utility pole” /juːˈtɪləti poʊl/ hoặc “electric pole” /ɪˈlɛktrɪk poʊl/.

Cột điện là một cấu trúc thường được làm bằng gỗ, thép hoặc betong, được cắm dựng đứng để treo các dây điện, dây cáp thông tin, đèn đường và các thiết bị liên quan khác. Các cột điện được sử dụng để truyền tải điện năng và dữ liệu từ một điểm đến điểm khác trong mạng lưới điện, giao thông và viễn thông.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cột điện” và nghĩa tiếng Việt

  • Transmission tower (n) – Tháp truyền tải
  • Wooden pole (n) – Cột gỗ
  • Steel pole (n) – Cột thép
  • Concrete pole (n) – Cột bê tông
  • Pole height (n) – Chiều cao cột
  • Power lines (n) – Dây điện
  • Cable attachments (n) – Các thiết bị treo dây cáp
  • Utility infrastructure (n) – Hạ tầng dịch vụ
  • Electrical distribution (n) – Phân phối điện
  • Pole installation (n) – Việc lắp đặt cột
  • Support structure (n) – Cấu trúc hỗ trợ
  • Utility maintenance (n) – Bảo dưỡng hạ tầng dịch vụ
  • Sturdy (adj) – Bền, chắc chắn

Các mẫu câu với từ “utility pole” hoặc “electric pole” có nghĩa “Cột điện” và dịch sang tiếng Việt

  • The workers were busy replacing the old utility poles with new ones along the street. (Các công nhân đang bận rộn thay thế các cột điện cũ bằng các cột mới dọc theo đường.)
  • “Do you know how many electric poles are needed to cover this entire neighborhood?” she asked the engineer. (“Bạn có biết cần bao nhiêu cột điện để bao phủ toàn bộ khu dân cư này không?” cô ấy hỏi kỹ sư.)
  • If a car collides with an electric pole, it can cause power outages in the area. (Nếu một xe ô tô va chạm với một cột điện, nó có thể gây ra cúp điện trong khu vực.)
  • The technician climbed the utility pole to fix a cable issue that was affecting internet connectivity. (Kỹ thuật viên leo lên cột điện để sửa sự cố cáp đang ảnh hưởng đến kết nối internet.)
  • “How tall is the typical utility pole?” he inquired. (“Cao thường bao nhiêu của một cột điện?” anh ấy hỏi.)
  • Electric poles are essential components of the electrical distribution network. (Cột điện là các thành phần cần thiết của hệ thống phân phối điện.)
  • The storm knocked down several utility poles, causing widespread power outages. (Cơn bão đã làm đổ một số cột điện, gây ra cúp điện rộng rãi.)
  • If the tree falls on the electric pole, it could disrupt the entire neighborhood’s electricity supply. (Nếu cây đổ lên cột điện, nó có thể làm gián đoạn cung cấp điện cho toàn bộ khu dân cư.)
  • The crew worked tirelessly to install new utility poles after the old ones were damaged by a recent storm. (Toàn bộ đội ngũ làm việc không mệt mỏi để lắp đặt cột điện mới sau khi các cột cũ bị hỏng do cơn bão gần đây.)
  • She marveled at the sight of the massive electric poles that lined the highway. (Cô ấy ngạc nhiên trước cảnh tượng của những cột điện khổng lồ bên lề đường cao tốc.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -