Lên ý tưởng tiếng Anh là gì? Lên ý tưởng trong tiếng Anh được gọi là “ideate” /ˈaɪdieɪt/.
Lên ý tưởng là quá trình tạo ra các ý tưởng mới, sáng tạo cho một vấn đề, dự án, hoặc tình huống cụ thể. Đây là quá trình tư duy và sáng tạo để tạo ra các khái niệm, giải pháp, hoặc gợi ý mới có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, kỹ thuật, kinh doanh, hay cuộc sống hàng ngày.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lên ý tưởng” và nghĩa tiếng Việt
- Creativity (n) – Sự sáng tạo
- Innovation (n) – Sự đổi mới, sự đổi mới sáng tạo
- Brainstorming (n) – Sự nảy ra ý tưởng, sự tổ chức phiên nghị tư duy
- Imagination (n) – Sự tưởng tượng
- Concept (n) – Khái niệm, ý tưởng cơ bản
- Insightful (adj) – Sâu sắc, thấu hiểu
- Originality (n) – Sự độc đáo, tính nguyên bản
- Invention (n) – Sự phát minh, sự sáng chế
- Ideation (n) – Sự hình thành ý tưởng
- Innovative (adj) – Đổi mới, sáng tạo
- Eureka moment (n) – Thời điểm tìm ra ý tưởng giải quyết vấn đề
- Creative thinking (n) – Tư duy sáng tạo
- Novel (adj) – Mới lạ, mới mẻ
- Inspiration (n) – Sự truyền cảm hứng
- Problem-solving (n) – Sự giải quyết vấn đề
Các mẫu câu với từ “ideate” có nghĩa “Lên ý tưởng” và dịch sang tiếng Việt
- The team gathered to ideate potential solutions for the company’s growth challenges. (Nhóm đã tụ tập để lên ý tưởng về các giải pháp tiềm năng cho thách thức phát triển của công ty.)
- “How can we ideate innovative features for our new software?” the project manager asked. (“Chúng ta có thể lên ý tưởng về các tính năng đổi mới cho phần mềm mới của chúng ta như thế nào?” người quản lý dự án hỏi.)
- If we want to stand out in the market, we need to consistently ideate fresh ideas. (Nếu chúng ta muốn nổi bật trên thị trường, chúng ta cần liên tục lên ý tưởng những ý tưởng mới mẻ.)
- The workshop’s purpose is to teach participants how to effectively ideate and innovate. (Mục đích của buổi hội thảo là dạy cho người tham gia cách lên ý tưởng và đổi mới một cách hiệu quả.)
- During the meeting, everyone was encouraged to ideate freely without any limitations. (Trong cuộc họp, mọi người được khuyến khích lên ý tưởng một cách tự do mà không bị giới hạn.)
- “Have you had a chance to ideate on potential solutions for the project?” she asked her colleague. (“Bạn đã có cơ hội lên ý tưởng về các giải pháp tiềm năng cho dự án chưa?” cô ấy hỏi đồng nghiệp của mình.)
- The creative team spent hours ideating concepts for the new advertising campaign. (Nhóm sáng tạo đã dành nhiều giờ để lên ý tưởng về các khái niệm cho chiến dịch quảng cáo mới.)
- Ideating requires an open mind and a willingness to explore different possibilities. (Lên ý tưởng đòi hỏi tư duy mở và sẵn sàng khám phá những khả năng khác nhau.)
- The company organized a competition to encourage employees to ideate innovative solutions. (Công ty đã tổ chức một cuộc thi để khuyến khích nhân viên lên ý tưởng các giải pháp đổi mới.)
- If you find it challenging to ideate on your own, consider collaborating with a diverse group. (Nếu bạn thấy khó khăn khi lên ý tưởng một mình, hãy xem xét hợp tác với một nhóm đa dạng.)
Xem thêm: