Nhân tạo tiếng Anh là gì?

Nhân tạo tiếng Anh là gì? Nhân tạo trong tiếng Anh được dịch là “artificial” /ɑːr.tɪˈfɪʃ.əl/.

Nhân tạo ám chỉ những thứ được tạo ra bởi con người, thường là nhằm mô phỏng, sao chép hoặc thay thế cho những thứ tự nhiên. Trong một số trường hợp, nhân tạo cũng có thể liên quan đến sự tạo ra hoặc làm mới dựa trên ý tưởng và sáng tạo của con người. Các ví dụ về nhân tạo bao gồm trí thông minh nhân tạo (Artificial Intelligence), mô phỏng nhân tạo, vật liệu nhân tạo, tim nhân tạo…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhân tạo” và nghĩa tiếng Việt

  • Intelligence (n) – Trí tuệ
  • Machine learning (n) – Học máy
  • Automation (n) – Tự động hóa
  • Robotics (n) – Robot học
  • Synthetic (adj) – Tổng hợp, nhân tạo
  • Virtual (adj) – Ảo
  • Algorithm (n) – Thuật toán
  • Data analysis (n) – Phân tích dữ liệu
  • Humanoid (adj) – Giống người
  • Computer-generated (adj) – Tạo bởi máy tính
  • Artificial neural network (n) – Mạng nơ-ron nhân tạo
  • Augmented reality (n) – Thực tế ảo
  • Virtual assistant (n) – Trợ lý ảo
  • Genetic engineering (n) – Kỹ thuật di truyền

Các mẫu câu với từ “artificial” có nghĩa “Nhân tạo” và dịch sang tiếng Việt

  • The scientists are developing an artificial intelligence system to analyze medical data. (Các nhà khoa học đang phát triển một hệ thống trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu y tế.)
  • “What are the potential benefits of using artificial materials in construction?” the architect inquired. (“Có những lợi ích tiềm năng gì khi sử dụng vật liệu nhân tạo trong xây dựng?” kiến trúc sư hỏi.)
  • If we want to create an artificial ecosystem, we need to consider factors like temperature and humidity. (Nếu chúng ta muốn tạo ra một hệ sinh thái nhân tạo, chúng ta cần xem xét các yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm.)
  • The painting perfectly captured the beauty of nature using artificial colors. (Bức tranh hoàn hảo lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của thiên nhiên bằng các màu sắc nhân tạo.)
  • The company invested heavily in artificial intelligence research to enhance customer experiences. (Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu trí tuệ nhân tạo để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.)
  • “Have you ever worked with artificial neural networks before?” the interviewer asked the candidate. (“Bạn có từng làm việc với các mạng nơ-ron nhân tạo trước đây chưa?” người phỏng vấn hỏi ứng viên.)
  • Artificial plants are a popular choice for decoration due to their low maintenance. (Cây nhân tạo là lựa chọn phổ biến cho việc trang trí vì chúng dễ bảo quản.)
  • The debate focused on the ethics of using artificial intelligence in decision-making. (Cuộc tranh luận tập trung vào đạo đức của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong quyết định.)
  • If we continue to develop artificial intelligence at this pace, what could be the potential societal implications? (Nếu chúng ta tiếp tục phát triển trí tuệ nhân tạo với tốc độ này, có thể xảy ra những tác động xã hội tiềm năng gì?)
  • The artificial sweetener is used as a sugar substitute in many diet products. (Chất làm ngọt nhân tạo được sử dụng như một thay thế đường trong nhiều sản phẩm ăn kiêng.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -