Chai xịt phòng tiếng Anh là gì? Chai xịt phòng trong tiếng Anh được gọi là “air freshener” /er ˈfreʃənər/.
Chai xịt phòng là một sản phẩm được sử dụng để làm thơm không gian trong nhà, loại bỏ mùi không mong muốn và tạo một không gian thơm mát, dễ chịu. Thường thì chai xịt phòng chứa các hương thơm và hóa chất giúp loại bỏ mùi không mong muốn và thay thế chúng bằng mùi thơm dễ chịu.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chai xịt phòng” và nghĩa tiếng Việt
- Fragrance (n) – Hương thơm
- Aerosol (n) – Bình phun sương
- Scented (adj) – Có mùi thơm
- Odor (n) – Mùi khó chịu
- Aromatic (adj) – Thơm ngát
- Spray nozzle (n) – Vòi phun xịt
- Essential oils (n) – Dầu thơm
- Room deodorizer (n) – Chất khử mùi phòng
- Fragrance dispenser (n) – Máy phát hương thơm
- Mist (n) – Sương mù
- Perfumed (adj) – Được làm thơm
- Scent diffuser (n) – Thiết bị phát hương thơm
- Freshening (adj) – Làm thơm lại
- Citrusy (adj) – Có mùi cam chanh
Các mẫu câu có từ “air freshener” với nghĩa “Chai xịt phòng” và dịch sang tiếng Việt
- She walked into the room and immediately noticed the pleasant scent of the air freshener. (Cô ấy bước vào phòng và ngay lập tức nhận thấy mùi dễ chịu của chai xịt phòng.)
- Have you ever used an air freshener to eliminate unwanted odors in your home? (Bạn đã bao giờ sử dụng chai xịt phòng để loại bỏ mùi không mong muốn trong nhà chưa?)
- If you spray the air freshener in the living room, the atmosphere will become much more inviting. (Nếu bạn xịt chai xịt phòng trong phòng khách, bầu không khí sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều.)
- “Could you please pass me the air freshener?” she asked her roommate. (“Bạn có thể cho tôi chai xịt phòng được không?” cô ấy hỏi bạn cùng phòng.)
- He mentioned that the new air freshener he bought had a calming lavender fragrance. (Anh ấy đề cập rằng chai xịt phòng mới mua có mùi hương oải hương thư giãn.)
- What a difference this air freshener makes in creating a pleasant environment! (Chai xịt phòng này làm thay đổi môi trường thế nào mà dễ chịu thế!)
- The floral air freshener is more popular among our customers than the citrusy one. (Chai xịt phòng hoa là sự lựa chọn phổ biến hơn trong số khách hàng của chúng tôi so với loại có mùi cam chanh.)
- The air freshener is often used to neutralize odors and create a pleasant atmosphere. (Chai xịt phòng thường được sử dụng để làm trung hoà mùi khó chịu và tạo ra bầu không khí dễ chịu.)
- By tomorrow, the entire house will smell wonderful after we use the air freshener. (Đến ngày mai, toàn bộ ngôi nhà sẽ có mùi thơm ngon sau khi chúng ta sử dụng chai xịt phòng.)
- Can you please pick up an air freshener on your way home? We’re running out of them. (Bạn có thể mua một chai xịt phòng trên đường về không? Chúng ta đang hết hàng.)
- First, open the windows to let in fresh air, and then use the air freshener to enhance the room’s fragrance. (Đầu tiên, hãy mở cửa sổ để để không khí tươi vào, sau đó sử dụng chai xịt phòng để làm thơm phòng.)
- She had her brother spray the air freshener in the bathroom before the guests arrived. (Cô ấy đã nhờ anh trai xịt chai xịt phòng trong phòng tắm trước khi khách đến.)
Xem thêm: