Chân ghế tiếng Anh là gì? Chân ghế trong tiếng Anh được gọi là “chair leg” /tʃeər lɛɡ/.
Chân ghế là phần của ghế nằm dưới cùng, thường là các cấu trúc chống và giữ ghế ổn định. Chúng thường được làm từ các vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa, và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và an toàn khi sử dụng ghế.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chân ghế” và nghĩa tiếng Việt
- Leg: (n) – Chân
- Sturdy: (adj) – Vững chắc
- Wooden: (adj) – Gỗ
- Metal: (n) – Kim loại
- Support: (n) – Sự hỗ trợ
- Base: (n) – Đáy, cơ sở
- Construction: (n) – Cấu trúc
- Stability: (n) – Sự ổn định
- Balance: (n) – Sự cân bằng
- Attachment: (n) – Sự gắn kết
- Furniture: (n) – Đồ nội thất
- Design: (n) – Thiết kế
- Adjustable: (adj) – Có thể điều chỉnh
- Legless: (adj) – Không có chân
Các mẫu câu có từ “chair leg” với nghĩa “Chân ghế” và dịch sang tiếng Việt
- He noticed that one of the chair legs was wobbly and needed repair. (Anh ấy nhận ra rằng một trong những chân ghế đang lung lay và cần được sửa chữa.)
- Have you ever had a chair leg break unexpectedly? (Bạn đã bao giờ có một chân ghế bị vỡ một cách bất ngờ chưa?)
- Please check the stability of the chair legs before sitting down. (Hãy kiểm tra sự ổn định của chân ghế trước khi ngồi xuống.)
- If the chair legs are not secure, I won’t use the chair. (Nếu như chân ghế không đảm bảo an toàn, tôi sẽ không sử dụng cái ghế.)
- What a beautiful design on these chair legs! (Có thiết kế đẹp trên những chân ghế này!)
- How about adding rubber tips to the chair legs to prevent scratching the floor? (Còn việc thêm đầu cao su vào những chân ghế để tránh trầy xước sàn như thế nào?)
- You might want to tighten the screws on the chair legs to make sure they’re stable. (Bạn có thể muốn siết chặt ốc vít trên những chân ghế để đảm bảo chúng ổn định.)
- “Be careful when you move the chair; one of the chair legs is a bit loose,” she warned. (“Cẩn thận khi bạn di chuyển cái ghế; một trong những chân ghế hơi lỏng,” cô ấy cảnh báo.)
- The new chairs have more elegant chair legs compared to the old ones. (Những chiếc ghế mới có những chân ghế tao nhã hơn so với những chiếc cũ.)
- After replacing the broken chair leg, the chair was as good as new. (Sau khi thay thế chân ghế bị vỡ, cái ghế trở nên như mới.)
- “The delicate carving on the antique chair’s chair legs showcases exquisite craftsmanship,” she explained. (“Những hoa văn tinh tế trên những chân ghế của chiếc ghế cổ điển thể hiện sự khéo léo trong nghề thủ công,” cô ấy giải thích.)
- I wish these chair legs could talk and tell us stories from the past. (Tôi ước những chân ghế này có thể nói chuyện và kể lại những câu chuyện từ quá khứ.)
- The maintenance team will be inspecting and reinforcing the stability of all chair legs next week. (Nhóm bảo trì sẽ kiểm tra và tăng cường sự ổn định của tất cả những chân ghế vào tuần tới.)
- The intricate patterns on the chair legs complement the overall design of the dining room. (Các mẫu hoa văn phức tạp trên những chân ghế tương thích với thiết kế tổng thể của phòng ăn.)
Xem thêm: