Chất lượng tiếng Anh là gì?

Chất lượng tiếng Anh là gì? Chất lượng trong tiếng Anh được gọi là “quality” /ˈkwɒl.ə.ti/.

Chất lượng là một thuộc tính hoặc đặc điểm của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hiện tượng, thể hiện mức độ hoàn thiện, đáng tin cậy, và đáp ứng yêu cầu, mong muốn hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Điều này liên quan đến mức độ hoàn thiện, độ bền, hiệu suất, tính đáng tin cậy và khả năng đáp ứng mong đợi của người sử dụng hoặc khách hàng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chất lượng” và nghĩa tiếng Việt

  • High-quality (adj) – Chất lượng cao
  • Low-quality (adj) – Chất lượng thấp
  • Superior (adj) – Ưu việt, tốt hơn
  • Inferior (adj) – Kém, thấp hơn
  • Excellence (n) – Sự xuất sắc
  • Standard (n/adj) – Tiêu chuẩn, chất lượng chuẩn
  • Reliability (n) – Độ tin cậy, tính đáng tin cậy
  • Consistency (n) – Sự nhất quán, tính đều đặn
  • Perfection (n) – Sự hoàn hảo
  • Flawless (adj) – Hoàn hảo, không có lỗi
  • Satisfaction (n) – Sự hài lòng, sự thỏa mãn
  • Durability (n) – Độ bền, tính bền vững
  • Precision (n) – Sự chính xác, tính chính xác
  • Assurance (n) – Sự đảm bảo, sự cam kết

Các mẫu câu với từ “quality” có nghĩa “Chất lượng” và dịch sang tiếng Việt

  • The company’s commitment to quality is evident in the exceptional products they produce. (Sự cam kết của công ty về chất lượng rõ ràng trong những sản phẩm xuất sắc mà họ sản xuất.)
  • How do you assess the quality of the materials used in this construction project? (Bạn đánh giá chất lượng của các vật liệu được sử dụng trong dự án xây dựng này như thế nào?)
  • If the quality of the service doesn’t meet our expectations, we have the right to ask for a refund. (Nếu chất lượng của dịch vụ không đáp ứng kỳ vọng của chúng ta, chúng ta có quyền yêu cầu hoàn tiền.)
  • He mentioned, “The key to success is delivering consistent quality to our customers.” (Anh ấy nói, “Chìa khóa thành công là mang lại chất lượng nhất quán cho khách hàng.”)
  • Wow, the quality of this artwork is truly astonishing! (Ồ, chất lượng của tác phẩm nghệ thuật này thực sự làm ngạc nhiên!)
  • The high-quality materials used in this project ensure its longevity compared to others. (Các vật liệu chất lượng cao được sử dụng trong dự án này đảm bảo tuổi thọ của nó so với các dự án khác.)
  • For optimal results, pay attention to the quality of your brush strokes in painting. (Để có kết quả tốt nhất, hãy chú ý đến chất lượng của những nét cọ trong việc vẽ.)
  • Imagine a world where every product is of the highest quality imaginable. (Hãy tưởng tượng một thế giới nơi mọi sản phẩm đều có chất lượng tốt nhất có thể tưởng tượng.)
  • While the cheaper option may save money initially, it often compromises on quality. (Trong khi tùy chọn rẻ hơn có thể tiết kiệm tiền ban đầu, thường thì nó sẽ ảnh hưởng đến chất lượng.)
  • Could you provide a detailed report on the quality control measures implemented in this manufacturing process? (Bạn có thể cung cấp một báo cáo chi tiết về các biện pháp kiểm soát chất lượng được thực hiện trong quá trình sản xuất này không?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -