Chính xác tiếng Anh là gì? Chính xác trong tiếng Anh được dịch là “accurate” /ˈækjərət/ hoặc “exact” /ɪɡˈzækt/.
Chính xác có nghĩa là thông tin, dữ liệu, hay thông tin được đưa ra một cách đúng đắn, không sai sót, không mơ hồ, và không có sự sai lệch. Điều này đề cập đến tính đúng đắn, chính xác và không gian lỗi trong thông tin hoặc dữ liệu được truyền đạt.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chính xác” và nghĩa tiếng Việt
- Precise (adj) – Chính xác, tỉ mỉ
- Exactness (n) – Tính chính xác
- Meticulous (adj) – Tỉ mỉ, cẩn thận
- Punctual (adj) – Đúng giờ, đúng hẹn
- Authenticity (n) – Tính xác thực
- Correctness (n) – Đúng đắn, chính xác
- Infallible (adj) – Không mắc lỗi, không sai
- Unerring (adj) – Không sai lầm, không trượt phát nào
- Accurately (adv) – Một cách chính xác
- Unambiguous (adj) – Rõ ràng, không mập mờ
- Factual (adj) – Dựa trên sự thật, không chứa sai sót
- Laser-sharp (adj) – Sắc nhọn như tia laser
- Specificity (n) – Sự rõ ràng, sự cụ thể
- Rigorous (adj) – Nghiêm ngặt, khắt khe
Các mẫu câu với từ “accurate” hoặc “exact” có nghĩa “Chính xác” và dịch sang tiếng Việt
- The measurements provided were accurate to the nearest millimeter. (Các số đo được cung cấp chính xác đến mili mét gần nhất.)
- Could you please verify if the information you shared is accurate? (Bạn có thể xác nhận xem thông tin bạn chia sẻ có chính xác không?)
- If the data is accurate, we can proceed with the analysis. (Nếu dữ liệu chính xác, chúng ta có thể tiếp tục với phân tích.)
- The new machine is more accurate in measuring temperature than the old one. (Máy mới chính xác hơn trong việc đo nhiệt độ so với máy cũ.)
- Please enter the exact dimensions of the room for the renovation plan. (Vui lòng nhập kích thước chính xác của căn phòng cho kế hoạch cải tạo.)
- I’m not sure if his explanation is accurate; we might need more information. (Tôi không chắc liệu giải thích của anh ấy có chính xác không; chúng ta có thể cần thêm thông tin.)
- Could you give me an accurate estimate of the project’s completion date? (Bạn có thể cho tôi một ước tính chính xác về ngày hoàn thành dự án không?)
- Your calculations were exact, and the results match the expected outcome. (Các phép tính của bạn rất chính xác và kết quả khớp với kết quả dự kiến.)
- To achieve accurate results, follow the instructions carefully. (Để đạt được kết quả chính xác, hãy tuân theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)
- The satellite’s sensors gather data with extreme accuracy, enabling precise weather forecasts. (Các cảm biến của vệ tinh thu thập dữ liệu với độ chính xác cực cao, giúp dự báo thời tiết chính xác.)
Xem thêm: