Đồng tiếng Anh là gì?

Đồng tiếng Anh là gì? Đồng trong tiếng Anh được gọi là “copper” /ˈkɒpər/ hoặc “bronze” /brɒnz/.

Đồng là một loại kim loại có màu đỏ nâu, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các đồ vật, đồ trang sức… Đồng là một chất dẻo, dẫn điện tốt và có khả năng chống oxy hóa, làm cho nó phù hợp cho nhiều mục đích khác nhau. Trong hóa học, ký hiệu cho đồng là “Cu” (từ tiếng Latin “cuprum”).

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đồng” và nghĩa tiếng Việt

  • Copper alloy (n) – Hợp kim đồng
  • Copper wire (n) – Dây điện đồng
  • Coppery (adj) – Màu đỏ nâu như đồng
  • Copper coin (n) – Đồng xu
  • Copper mining (n) – Khai thác đồng
  • Copper utensils (n) – Đồ đồng (đồ dùng gia đình)
  • Copper smelting (n) – Luyện kim đồng
  • Copper piping (n) – Ống nước đồng
  • Copper mine (n) – Mỏ đồng
  • Copper oxide (n) – Oxit đồng
  • Copper sheet (n) – Tấm đồng
  • Copper craftsmanship (n) – Nghề thủ công làm đồ đồng
  • Copper-based (adj) – Dựa trên đồng
  • Copper patina (n) – Vệt màu đồng

Các mẫu câu với từ “copper” hoặc “bronze” có nghĩa “Đồng” và dịch sang tiếng Việt

  • The ancient statue was crafted from bronze, giving it a timeless beauty. (Bức tượng cổ đại được chế tác từ hợp kim đồng, mang đến vẻ đẹp vượt thời gian.)
  • Do you know if this pot is made of copper or just coated with it? (Bạn có biết cái nồi này là làm từ đồng hay chỉ được phủ bề mặt bằng đồng không?)
  • If you polish the copper surface regularly, it will maintain its shine. (Nếu bạn đánh bóng bề mặt đồng thường xuyên, nó sẽ giữ nguyên sự sáng bóng của nó.)
  • Let’s use the bronze spoons for the formal dinner tonight. (Hãy sử dụng những chiếc thìa đồng cho bữa tối trọng thể tối nay.)
  • Wow, look at the intricate designs on this copper jewelry! (Ồ, nhìn vào những thiết kế tinh xảo trên món trang sức đồng này!)
  • The doorknob is made of bronze, isn’t it? It has that unique color. (Núm cửa làm từ đồng, phải không? Nó có màu sắc độc đáo đấy.)
  • If we had a copper pot, we could make delicious jam. (Nếu chúng ta có một nồi đồng, chúng ta có thể làm mứt ngon lành.)
  • The bronze statue in the park is more captivating than the one in the museum. (Bức tượng đồng ở công viên thu hút hơn bức tượng ở bảo tàng.)
  • Copper has been used for centuries in various applications due to its exceptional properties. (Đồng đã được sử dụng trong hàng thế kỷ trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất xuất sắc của nó.)
  • The church bell is made of copper, isn’t it? It has a unique resonance. (Cái chuông nhà thờ làm từ đồng, phải không? Nó có âm vang độc đáo.)
  • The blacksmith said, “I’m currently working on a beautiful copper sculpture for the town square.” (Thợ rèn nói, “Hiện tại tôi đang làm một bức tượng đồng tuyệt đẹp cho quảng trường thành phố.”)
  • The antique mirror with the bronze frame complements the vintage decor in the room. (Cái gương cổ điển với khung đồng tôn lên trang trí cổ điển trong căn phòng.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -