Chuyên gia tiếng Anh là gì?

Chuyên gia tiếng Anh là gì? Chuyên gia trong tiếng Anh được gọi là “expert” /ˈek.spɜːrt/ hoặc “specialist” /ˈspeʃ.əl.ɪst/.

Chuyên gia là một người có kiến thức sâu về một lĩnh vực cụ thể, có kinh nghiệm và hiểu biết rộng về chủ đề đó. Chuyên gia có khả năng phân tích, giải quyết vấn đề, và đưa ra ý kiến chính xác, có giá trị trong lĩnh vực mà họ đã nắm vững. Các chuyên gia thường được tìm đến để cung cấp sự tư vấn, hướng dẫn, hoặc tham gia vào các dự án và nhiệm vụ liên quan đến chuyên môn của họ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chuyên gia” và nghĩa tiếng Việt

  • Professional (n/adj) – Chuyên nghiệp, chuyên gia
  • Authority (n) – Người có uy tín, chuyên gia
  • Guru (n) – Chuyên gia, đại sư
  • Scholar (n) – Học giả, chuyên gia nghiên cứu
  • Consultant (n) – Chuyên gia tư vấn
  • Adviser (n) – Người tư vấn, chuyên gia
  • Practitioner (n) – Chuyên gia thực hành
  • Expertise (n) – Kiến thức chuyên môn
  • Proficiency (n) – Khả năng thành thạo, sự giỏi giang
  • Knowledgeable (adj) – Có kiến thức sâu rộng
  • Skilled (adj) – Có kỹ năng cao, chuyên nghiệp
  • Instructor (n) – Người hướng dẫn, chuyên gia
  • Maven (n) – Chuyên gia có kiến thức rộng và sâu

Các mẫu câu với từ “expert” hoặc “specialist” có nghĩa “Chuyên gia” và dịch sang tiếng Việt

  • The conference will feature a talk by an expert in artificial intelligence. (Hội thảo sẽ có bài nói của một chuyên gia về trí tuệ nhân tạo.)
  • How can I become a specialist in digital marketing? (Làm thế nào để trở thành một chuyên gia về marketing số?)
  • If you consult with a specialist, you might find a solution to your technical problem. (Nếu bạn tư vấn với một chuyên gia, có thể bạn sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề kỹ thuật của bạn.)
  • He mentioned, “An expert in economics will be presenting the findings tomorrow.” (Anh ấy nói, “Một chuyên gia về kinh tế sẽ trình bày những kết quả nghiên cứu vào ngày mai.”)
  • Wow, the specialist’s insights into climate change were truly eye-opening! (Ồ, cái nhìn của chuyên gia về biến đổi khí hậu thực sự mở mang tầm mắt!)
  • While the general knowledge is helpful, a specialist’s deep expertise can tackle complex issues. (Trong khi kiến thức tổng quát có ích, sự chuyên môn sâu của một chuyên gia có thể giải quyết các vấn đề phức tạp.)
  • Please seek guidance from a specialist before attempting this advanced technique. (Vui lòng tìm sự hướng dẫn từ một chuyên gia trước khi thử nghiệm kỹ thuật nâng cao này.)
  • Imagine a world without specialists in medicine and research. (Hãy tưởng tượng một thế giới không có các chuyên gia trong y học và nghiên cứu.)
  • While the general practitioner is knowledgeable, the specialist has in-depth expertise in a specific area. (Trong khi bác sĩ tổng quát có kiến thức, chuyên gia có kiến thức sâu về một lĩnh vực cụ thể.)
  • Could you introduce me to an expert in linguistics? (Bạn có thể giới thiệu tôi với một chuyên gia về ngôn ngữ học không?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -