Công thức tiếng Anh là gì? Công thức trong tiếng Anh được gọi là “formula” /ˈfɔːr.mjələ/.
Công thức là một biểu thức hoặc quy tắc dùng để mô tả một loạt các mối quan hệ, tính toán, hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, công thức thường là một biểu thức toán học hoặc phương trình được sử dụng để tính toán giá trị, mối quan hệ, hoặc các thông tin liên quan.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Công thức” và nghĩa tiếng Việt
- Equation (n) – Phương trình
- Expression (n) – Biểu thức
- Mathematics (n) – Toán học
- Calculation (n) – Tính toán
- Algebra (n) – Đại số
- Function (n) – Hàm số
- Variable (n) – Biến số
- Coefficient (n) – Hệ số
- Derivative (n) – Đạo hàm
- Integration (n) – Tích phân
- Numeric (adj) – Thuộc về số
- Geometric (adj) – Thuộc về hình học
- Algebraic (adj) – Thuộc về đại số
- Solve (v) – Giải quyết
Các mẫu câu với từ “formula” có nghĩa “Công thức” và dịch sang tiếng Việt
- The formula for calculating the area of a circle is πr². (Công thức để tính diện tích của một hình tròn là πr².)
- What’s the formula for finding the volume of a rectangular prism? (Công thức nào để tính thể tích của một hình lập phương?)
- Please write down the formula on the whiteboard. (Xin hãy viết công thức lên bảng trắng.)
- If you use the correct formula, you’ll get the right answer. (Nếu bạn sử dụng công thức đúng, bạn sẽ có được câu trả lời đúng.)
- Wow, this formula simplifies the problem significantly! (Ôi, công thức này giúp đơn giản hóa vấn đề đáng kể!)
- She explained the formula she had derived for the experiment. (Cô ấy giải thích công thức mà cô ấy đã suy ra cho cuộc thử nghiệm.)
- The new formula is more accurate than the old one. (Công thức mới chính xác hơn công thức cũ.)
- The formula was discovered by a famous scientist. (Công thức được phát hiện bởi một nhà khoa học nổi tiếng.)
- We will need to derive a new formula for this problem. (Chúng ta sẽ cần suy ra một công thức mới cho vấn đề này.)
- Could you explain the formula step by step? (Bạn có thể giải thích công thức từng bước không?)
Xem thêm: