Công viên tiếng Anh là gì? Công viên trong tiếng Anh được gọi là “park” /pɑːrk/.
Công viên là một khu đất được thiết kế và bố trí theo mục đích giải trí, thư giãn hoặc hoạt động thể dục. Công viên thường có các khu vực mở, cỏ xanh, cây cối và các cơ sở vui chơi, nghệ thuật, thể thao để người dân và du khách có thể thư giãn, tận hưởng không gian tự nhiên, và tham gia vào các hoạt động giải trí.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Công viên” và nghĩa tiếng Việt
- Green space (n) – Khu vực xanh
- Recreational (adj) – Liên quan đến giải trí, thư giãn
- Playground (n) – Sân chơi
- Lawn (n) – Bãi cỏ
- Picnic area (n) – Khu vực dã ngoại
- Scenic (adj) – Có khung cảnh đẹp
- Trail (n) – Đường mòn, đường đi bộ
- Garden (n) – Vườn
- Bench (n) – Ghế dựa
- Fountain (n) – Đài phun nước
- Natural habitat (n) – Môi trường sống tự nhiên
- Pond (n) – Ao, hồ nhỏ
- Relaxation (n) – Sự thư giãn
- Cycling path (n) – Đường đua xe đạp
Các mẫu câu với từ “park” có nghĩa “Công viên” và dịch sang tiếng Việt
- We often visit the park on weekends to enjoy nature. (Chúng tôi thường xuyên đến công viên vào cuối tuần để thưởng thức thiên nhiên.)
- Have you ever been to that park near the lake? (Bạn đã từng đến công viên gần hồ đó chưa?)
- If the weather is nice tomorrow, we can have a picnic in the park. (Câu điều kiện: Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng ta có thể dã ngoại trong công viên.)
- This park is larger and more beautifully landscaped than the one in our neighborhood. (Công viên này lớn hơn và được thiết kế cảnh quan đẹp hơn so với công viên ở khu phố chúng ta.)
- Would you like to join us for a walk in the park this evening? (Bạn có muốn cùng tham gia một cuộc đi dạo trong công viên tối nay không?)
- Please make sure to clean up after your pets in the park. (Hướng dẫn: Vui lòng đảm bảo làm sạch sau khi thú cưng của bạn trong công viên.)
- I wish we had a park like this in our neighborhood. (Tôi ước gì chúng ta có một công viên như thế này ở khu phố của mình.)
- Last summer, my family and I had a memorable picnic at the park. (Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi đã có một buổi dã ngoại đáng nhớ tại công viên.)
- It’s important to follow the rules and regulations when using the facilities in the park. (Quan trọng phải tuân thủ các quy định khi sử dụng cơ sở trong công viên.)
- The park has a variety of recreational areas, including a playground, jogging path, and picnic spots. (Công viên có nhiều khu vực giải trí khác nhau, bao gồm sân chơi, đường chạy bộ và khu dã ngoại.)
Xem thêm: