Sửa chữa tiếng Anh là gì?

Sửa chữa tiếng Anh là gì? Sửa chữa trong tiếng Anh được gọi là “repair” /rɪˈpeər/ hoặc “fix” /fɪks/.

Sửa chữa là quá trình khắc phục sự cố, hỏng hóc hoặc lỗi của một vật phẩm, thiết bị, hoặc cơ cấu để đưa nó trở lại trạng thái hoạt động bình thường hoặc đảm bảo hiệu suất tốt nhất. Công việc sửa chữa có thể bao gồm việc thay thế các bộ phận hỏng, bảo dưỡng, chỉnh sửa và thử nghiệm để đảm bảo tính hoạt động ổn định của vật phẩm hoặc thiết bị đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sửa chữa” và nghĩa tiếng Việt

  • Maintenance (n) – Bảo dưỡng
  • Service (n) – Dịch vụ sửa chữa
  • Fault (n) – Sự cố, lỗi
  • Replacement (n) – Sự thay thế
  • Troubleshooting (n) – Khắc phục sự cố
  • Restore (v) – Khôi phục
  • Diagnostics (n) – Chẩn đoán sự cố
  • Adaptive maintenance (n) – Bảo dưỡng điều chỉnh
  • Emergency repair (n) – Sửa chữa khẩn cấp
  • Worn out (adj) – Hỏng hóc do sử dụng lâu ngày
  • Technical support (n) – Hỗ trợ kỹ thuật
  • Renovation (n) – Sự cải tạo
  • Defect (n) – Khuyết điểm
  • Overhaul (v) – Sửa chữa toàn diện
  • Patch (n) – Miếng vá

Các mẫu câu với từ “repair” hoặc “fix” có nghĩa “Sửa chữa” và dịch sang tiếng Việt

  • The technician quickly arrived to repair the broken printer in the office. (Kỹ thuật viên nhanh chóng đến để sửa chữa máy in bị hỏng trong văn phòng.)
  • Can you recommend a reliable shop to fix my laptop screen? (Bạn có thể gợi ý một cửa hàng đáng tin cậy để sửa chữa màn hình laptop của tôi không?)
  • If the plumber comes today, he will fix the leaking pipe. (Nếu thợ sửa ống nước đến hôm nay, anh ta sẽ sửa chữa cái ống rò rỉ.)
  • Please repair the door handle before the guests arrive. (Vui lòng sửa chữa tay cửa trước khi khách đến.)
  • Wow, they managed to fix the broken TV just in time for the big game! (Ồ, họ đã kịp thời sửa chữa chiếc TV hỏng trước trận đấu quan trọng!)
  • The mechanic will be able to repair the engine, won’t he? (Người thợ sẽ có thể sửa chữa động cơ, phải không?)
  • If we had the right tools, we could fix the leak ourselves. (Nếu chúng ta có đủ dụng cụ, chúng ta có thể sửa chữa lỗ rò ống nước mình.)
  • The professional’s repair job was much more effective than our attempt to fix it. (Công việc sửa chữa của chuyên gia hiệu quả hơn nhiều so với sự cố gắng sửa chữa của chúng tôi.)
  • The technician said the computer can be fixed within a day. (Kỹ thuật viên nói máy tính có thể được sửa chữa trong vòng một ngày.)
  • You know how to repair bicycles, don’t you? (Bạn biết cách sửa chữa xe đạp, phải không?)
  • The plumber assured us, “I will arrive tomorrow to repair the water heater.” (Người thợ ống nước cam đoan, “Ngày mai tôi sẽ đến để sửa chữa máy nước nóng.”)
  • The company offers a comprehensive repair service that goes beyond just basic fixes. (Công ty cung cấp dịch vụ sửa chữa toàn diện vượt ra ngoài việc chỉ sửa chữa cơ bản.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -