Sân tiếng Anh là gì?

Sân tiếng Anh là gì? Sân trong tiếng Anh có thể dịch là “yard” /jɑrd/, “court” /kɔrt/, “field” /fild/, “ground” /ɡraʊnd/, “arena” /əˈriː.nə/ tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

Sân là một khu vực mở trong không gian, thường được sử dụng cho các hoạt động như thể thao, giải trí, hoặc nghỉ ngơi. Có nhiều loại sân khác nhau như sân bóng đá, sân tennis, sân golf, sân chơi, và nhiều loại khác. Sân thường là nơi để tổ chức các hoạt động xã hội hoặc vui chơi giải trí.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sân” và nghĩa tiếng Việt

  • Field (n) – Sân cỏ
  • Court (n) – Sân (tennis, bóng rổ, cầu lông…)
  • Stadium (n) – Sân vận động
  • Playground (n) – Sân chơi
  • Pitch (n) – Sân (bóng đá, cricket…)
  • Golf course (n) – Sân golf
  • Arena (n) – Sân trường, đấu trường
  • Track (n) – Sân đua
  • Yard (n) – Sân nhỏ, sân trước nhà
  • Park (n) – Công viên
  • Athletic field (n) – Sân thể thao
  • Playing field (n) – Sân chơi
  • Open space (n) – Khu vực mở
  • Green (n) – Sân cỏ (đặc biệt cho golf)
  • Recreation ground (n) – Sân vui chơi, sân thể dục

Các mẫu câu với từ “yard”, “court”, “field”, “ground”, “arena” có nghĩa “Sân” và dịch sang tiếng Việt

  • The kids were playing soccer in the yard behind the house. (Các em bé đang chơi bóng đá trong sân sau nhà.)
  • “Are you ready for the tennis match on the court?” she asked eagerly. (“Bạn đã sẵn sàng cho trận tennis trên sân chưa?” cô ấy hỏi háo hức.)
  • The football game will take place at the local field this Saturday. (Trận đấu bóng đá sẽ diễn ra tại sân địa phương vào thứ Bảy này.)
  • If the weather is nice, we’ll have a picnic on the ground near the lake. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ có một buổi dã ngoại trên sân gần hồ.)
  • The gladiators entered the colosseum, the ancient Roman arena, amidst cheers from the crowd. (Những người đấu sĩ đi vào đấu trường La Mã cổ, sân trường, giữa những tiếng hoan hô từ đám đông.)
  • “Have you practiced on the basketball court today?” he asked his sister. (“Hôm nay chị có tập luyện trên sân bóng rổ không?” anh ấy hỏi em gái.)
  • The horse race will be held at the racecourse, a large and well-maintained ground. (Cuộc đua ngựa sẽ diễn ra tại trường đua, một sân lớn và được duy trì tốt.)
  • If we want to play soccer, we should head to the field in the park. (Nếu chúng ta muốn chơi bóng đá, chúng ta nên tới sân ở công viên.)
  • The concert arena was filled with excited fans waiting for the performance to start. (Sân trường của buổi hòa nhạc đã được lấp đầy bởi các fan hào hứng đang chờ màn trình diễn bắt đầu.)
  • The children happily explored the large yard of the farmhouse during their vacation. (Những đứa trẻ vui vẻ khám phá sân rộng lớn của ngôi nhà nông trại trong kỳ nghỉ của họ.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -