Kích thước tiếng Anh là gì? Kích thước trong tiếng Anh được gọi là “size” /saɪz/.
Kích thước là một thuộc tính mô tả chiều rộng, chiều dài, chiều cao hoặc quy mô của một đối tượng, vật thể hoặc không gian. Đây là thước đo để định rõ các khía cạnh về kích cỡ của một thứ gì đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kích thước” và nghĩa tiếng Việt
- Dimension (n) – Kích thước
- Large (adj) – Lớn
- Small (adj) – Nhỏ
- Width (n) – Chiều rộng
- Length (n) – Chiều dài
- Height (n) – Chiều cao
- Proportional (adj) – Tương tự, cân xứng
- Scale (n) – Quy mô
- Magnitude (n) – Khối lượng, quy mô
- Compact (adj) – Kích thước nhỏ gọn
- Enormous (adj) – To lớn
- Miniature (adj) – Nhỏ nhặt, thu nhỏ
- Gigantic (adj) – Khổng lồ
- Volume (n) – Thể tích
Các mẫu câu với từ “size” có nghĩa “Kích thước” và dịch sang tiếng Việt
- She was amazed by the size of the ancient tree in the park. (Cô ấy ngạc nhiên trước kích thước của cây cổ thụ trong công viên.)
- What is the size of the room you’re looking to rent? (Kích thước của căn phòng bạn đang muốn thuê là bao nhiêu?)
- If the box’s size exceeds the limit, it won’t fit in the overhead compartment. (Nếu kích thước của hộp vượt quá giới hạn, nó sẽ không thể để trong ngăn trên đầu.)
- “Could you please provide me with the exact size of the dress?” she inquired. (“Bạn có thể cung cấp cho tôi kích thước chính xác của chiếc váy không?” cô ấy hỏi.)
- The size of the crowd at the concert was astonishing, filling the entire stadium. (Kích thước của đám đông tại buổi hòa nhạc thực sự đáng kinh ngạc, lấp đầy toàn bộ sân vận động.)
- Size isn’t everything; sometimes, it’s the quality that matters most. (Kích thước không phải lúc nào cũng quan trọng; đôi khi, chất lượng mới là điều quan trọng nhất.)
- The artist carefully considered the size of each brushstroke to create the desired effect. (Họa sĩ cân nhắc cẩn thận về kích thước của từng nét cọ để tạo ra hiệu ứng mong muốn.)
- What size of shoes do you wear? (Bạn mặc giày kích thước bao nhiêu?)
- Size matters when it comes to selecting the appropriate container for storage. (Kích thước quan trọng khi chọn lựa ngăn chứa phù hợp để lưu trữ.)
- The size of the project overwhelmed us at first, but with proper planning, we managed it successfully. (Kích thước của dự án ban đầu khiến chúng tôi bị áp đảo, nhưng với kế hoạch hợp lý, chúng tôi đã quản lý thành công.)
Xem thêm: