Thợ điện tiếng Anh là gì?

Thợ điện tiếng Anh là gì? Thợ điện trong tiếng Anh có thể dịch là “electrician” /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/.

Thợ điện là người có kỹ năng và kiến thức về lĩnh vực điện, thường chuyên về việc cài đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống điện trong các tòa nhà, nhà máy, công trình xây dựng, hay các thiết bị điện khác. Công việc của thợ điện bao gồm cài đặt dây điện, thiết bị điện, kiểm tra và khắc phục sự cố trong hệ thống điện để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thợ điện” và nghĩa tiếng Việt

  • Wiring (n) – Dây điện
  • Circuit (n) – Mạch điện
  • Outlet (n) – Ổ cắm điện
  • Conduit (n) – Ống dẫn điện
  • Voltage (n) – Điện áp
  • Current (n) – Dòng điện
  • Junction box (n) – Hộp nối dây điện
  • Safety regulations (n) – Quy định về an toàn
  • Troubleshooting (n) – Sửa chữa sự cố điện
  • Skilled (adj) – Có kỹ năng
  • Experienced (adj) – Có kinh nghiệm
  • Licensed (adj) – Có giấy phép hành nghề
  • Wiring diagram (n) – Sơ đồ điện
  • Electrical panel (n) – Bảng điện

Các mẫu câu với từ “electrician” có nghĩa “Thợ điện” và dịch sang tiếng Việt

  • The electrician arrived to fix the power outage in less than an hour. (Thợ điện đã đến để sửa chữa tình trạng mất điện trong chưa đầy một giờ.)
  • “Is the electrician available to install the new lighting system?” she asked the receptionist. (“Thợ điện có sẵn để cài đặt hệ thống chiếu sáng mới không?” cô ấy hỏi nhân viên lễ tân.)
  • If you’re experiencing flickering lights, it might be time to call an electrician. (Nếu bạn đang gặp sự cố đèn nhấp nháy, có thể đã đến lúc gọi một thợ điện.)
  • The electrician explained the wiring process in detail, making sure the homeowner understood. (Thợ điện đã giải thích quá trình cài đặt dây điện một cách chi tiết, đảm bảo người chủ nhà hiểu rõ.)
  • “How long have you been working as an electrician?” he asked the interviewee. (“Bạn đã làm công việc thợ điện bao lâu rồi?” anh ấy hỏi ứng viên phỏng vấn.)
  • Electricians play a crucial role in ensuring electrical safety in buildings. (Thợ điện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn điện trong các tòa nhà.)
  • The new office building required the expertise of an experienced electrician for its complex wiring. (Tòa nhà văn phòng mới yêu cầu sự am hiểu của một thợ điện có kinh nghiệm cho hệ thống dây điện phức tạp của nó.)
  • If the lights don’t turn on, you might need to call an electrician to check the electrical system. (Nếu đèn không bật, bạn có thể cần gọi một thợ điện để kiểm tra hệ thống điện.)
  • The electrician arrived promptly to fix the faulty switch in the kitchen. (Thợ điện đến đúng giờ để sửa chữa công tắc hỏng trong nhà bếp.)
  • The construction project required the expertise of an electrician to ensure proper electrical installations. (Dự án xây dựng yêu cầu sự am hiểu của một thợ điện để đảm bảo cài đặt điện đúng cách.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -