Đinh tiếng Anh là gì?

Đinh tiếng Anh là gì? Đinh trong tiếng Anh được gọi là “nail” /neɪl/.

Đinh là một vật liệu làm bằng kim loại, thường là sắt hoặc thép, có hình dạng dài và mảnh, có đầu nhọn để đóng vào bề mặt khác nhằm gắn kết, cố định hoặc nắn chặt các vật thể lại với nhau. Đinh thường được sử dụng trong xây dựng, trang trí, làm đồ thủ công, và nhiều ứng dụng khác. Đinh có nhiều kích thước và loại khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đinh” và nghĩa tiếng Việt

  • Hammer (n) – Búa
  • Screw (n) – Ốc vít
  • Fastener (n) – Bộ cố định
  • Nail polish (n) – Sơn móng tay
  • Carpenter (n) – Thợ mộc
  • Tack (n) – Đinh cái
  • Nail gun (n) – Súng đóng đinh
  • Steel nail (n) – Đinh thép
  • Nail file (n) – Bàn chà móng tay
  • Nail art (n) – Trang trí móng tay
  • Nail clipper (n) – Kéo cắt móng tay
  • Nail bed (n) – Đáy móng tay
  • Rusty nail (n) – Đinh bị gỉ
  • Nail technician (n) – Chuyên viên làm móng tay

Các mẫu câu với từ “nail” có nghĩa “Đinh” và dịch sang tiếng Việt

  • She used a hammer to drive the nail into the wooden plank. (Cô ấy đã sử dụng búa để đóng đinh vào tấm gỗ.)
  • Have you seen the box of nails? (Bạn đã thấy hộp đinh chưa?)
  • If you don’t have a nail, you won’t be able to hang the picture on the wall. (Nếu bạn không có đinh, bạn sẽ không thể treo bức tranh lên tường.)
  • Please hand me a nail and the hammer. (Xin vui lòng đưa tôi một cái đinh và cái búa.)
  • Ouch! I accidentally hit my thumb with the nail! (Ôi! Tôi vô tình đập vào ngón tay cái với cái đinh!)
  • There are no more nails left in the toolbox. (Không còn đinh nào trong hộp dụng cụ nữa.)
  • Can you explain how to use a nail gun safely? (Bạn có thể giải thích cách sử dụng súng đóng đinh an toàn không?)
  • He said, “Pass me the nails and the screwdriver.” (Anh ấy nói, “Đưa tôi cái đinh và cái tua vít.”)
  • Could you help me hang this picture on the wall? I just need one nail. (Bạn có thể giúp tôi treo bức tranh này lên tường không? Tôi chỉ cần một cái đinh thôi.)
  • I couldn’t open the crate because the lid was nailed shut. (Tôi không thể mở cái thùng vì nắp bị đóng kín bằng đinh.)
  • Wow, you did a great job nailing those shingles onto the roof! (Wow, bạn đã làm rất tốt khi đóng đinh các tấm lợp lên mái nhà!)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -