Nhà hàng trong tiếng Anh là gì? Nhà hàng trong tiếng Anh được gọi là “restaurant” /ˈrɛstərɒnt/.
Nhà hàng là một cơ sở kinh doanh hoặc dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống cho khách hàng. Người ta đến nhà hàng để thưởng thức các món ăn và thức uống được chế biến sẵn theo menu. Các loại nhà hàng có thể khác nhau về phong cách, loại thực phẩm, và không gian, từ nhà hàng sang trọng phục vụ món ăn cao cấp đến nhà hàng đơn giản phục vụ thực phẩm nhanh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà hàng” và nghĩa tiếng Việt
- Menu (n) – Thực đơn
- Cuisine (n) – Ẩm thực
- Reservation (n) – Đặt chỗ
- Waitstaff (n) – Nhân viên phục vụ
- Tablecloth (n) – Khăn trải bàn
- Chef (n) – Đầu bếp
- Gourmet (adj) – Thành thạo trong nấu ăn, thích thức ẩm thực
- Dining room (n) – Phòng ăn
- Utensils (n) – Đồ dùng nhà bếp
- Beverage (n) – Đồ uống
- Entree (n) – Món chính
- Dessert (n) – Món tráng miệng
- Host/hostess (n) – Người đón tiếp
- Specialty (n) – Đặc sản
- Cafeteria (n) – Quán ăn tự phục vụ
Các mẫu câu với từ “restaurant” có nghĩa “Nhà hàng” và dịch sang tiếng Việt
- She said, “Let’s meet at the Italian restaurant for dinner tonight.” (Cô ấy nói, “Chúng ta hẹn gặp ở nhà hàng Ý để ăn tối tối nay.”)
- Have you ever tried the seafood at that new restaurant in town? (Bạn có từng thử các món hải sản ở nhà hàng mới đó trong thành phố chưa?)
- If I had known about the Thai restaurant earlier, I would have taken you there. (Nếu tôi biết về nhà hàng Thái trước, tôi đã đưa bạn đến đó rồi.)
- He told us, “The restaurant offers a variety of vegetarian options.” (Anh ấy nói với chúng tôi, “Nhà hàng có nhiều lựa chọn thực phẩm chay.”)
- Wow, the view from this rooftop restaurant is absolutely stunning! (Wow, tầm nhìn từ nhà hàng tầng mái này thật sự tuyệt vời!)
- The service at the French restaurant is far superior to the one we went to last week. (Dịch vụ tại nhà hàng Pháp cao cấp hơn rất nhiều so với nhà hàng chúng ta đến tuần trước.)
- Could you please recommend a good Italian restaurant nearby? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng Ý ngon gần đây được không?)
- As they entered the candlelit restaurant, a sense of romance filled the air. (Khi họ bước vào nhà hàng ánh nến, một cảm giác lãng mạn tràn ngập không gian.)
- What would you order if you were dining at a five-star restaurant tonight? (Bạn sẽ gọi món gì nếu bạn ăn tối ở một nhà hàng năm sao tối nay?)
- Make sure to reserve a table for two at the seafood restaurant for our anniversary. (Đảm bảo đặt bàn cho hai người ở nhà hàng hải sản cho dịp kỷ niệm của chúng ta.)
Xem thêm: