Liên tục tiếng Anh là gì? Liên tục trong tiếng Anh có thể dịch là “continuous” /kənˈtɪn.ju.əs/ hoặc “constant” /ˈkɒn.stənt/.
Liên tục là một trạng thái hoặc tình trạng mà không bị gián đoạn hoặc không có sự cắt đứt trong khoảng thời gian hoặc không gian.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Liên tục” và nghĩa tiếng Việt
- Perpetual (adj) – Vĩnh viễn, không ngừng
- Uninterrupted (adj) – Không bị gián đoạn
- Sustained (adj) – Duy trì, liên tục
- Consistent (adj) – Kiên định, nhất quán
- Endless (adj) – Vô tận, không dứt
- Nonstop (adj) – Không dừng, không ngừng
- Continuity (n) – Sự liên tục
- Steady (adj) – Ổn định, không thay đổi
- Persist (v) – Tiếp tục, duy trì
- Ongoing (adj) – Đang diễn ra, tiếp diễn
- Unceasing (adj) – Không ngừng, liên miên
- Everlasting (adj) – Vĩnh viễn, không bao giờ kết thúc
- Regular (adj) – Đều đặn, liên tục
- Incessant (adj) – Không ngớt, không dứt
Các mẫu câu với từ “continuous” hoặc “constant” có nghĩa “Liên tục” và dịch sang tiếng Việt
- The continuous rain led to flooding in many areas. (Mưa liên tục đã gây ra ngập lụt ở nhiều khu vực.)
- Is there a constant flow of customers in this store? (Có sự liên tục đổ về của khách hàng trong cửa hàng này không?)
- If you maintain constant communication with your team, the project’s progress will be smoother. (Nếu bạn duy trì sự liên lạc liên tục với đội của mình, tiến độ dự án sẽ trôi chảy hơn.)
- She mentioned, “The constant noise from the construction site is affecting our work.” (Cô ấy nói, “Tiếng ồn liên tục từ công trường đang ảnh hưởng đến công việc của chúng ta.”)
- The constant humming of the machines in the factory can be quite overwhelming! (Âm vang liên tục từ các máy móc trong nhà máy thật sự làm choáng váng!)
- Unlike the intermittent rains, the constant drizzle can be quite bothersome. (Không giống như mưa lác đác, mưa phùn liên tục có thể khá phiền toái.)
- For accurate results, ensure constant monitoring of the temperature. (Để có kết quả chính xác, hãy đảm bảo theo dõi nhiệt độ liên tục.)
- Imagine a scenario where the traffic is in a constant state of gridlock. (Hãy tưởng tượng một tình huống nơi giao thông đang trong tình trạng kẹt xe liên tục.)
- While the intermittent power supply is frustrating, having constant electricity is a necessity. (Trong khi việc cung cấp điện không đều làm bạn căng thẳng, việc có điện liên tục là điều cần thiết.)
- Could you please provide constant updates on the project’s progress? (Bạn có thể cung cấp cập nhật liên tục về tiến độ dự án không?)
Xem thêm: