Theo dõi tiếng Anh là gì?

Theo dõi tiếng Anh là gì? Theo dõi trong tiếng Anh được gọi là “follow” /təʊ ˈfɒləʊ/.

Theo dõi là hành động giám sát, giữ liên lạc hoặc theo sau một cái gì đó một cách thường xuyên để có thông tin cập nhật về tình hình, vị trí hoặc sự thay đổi. Hành động này thường áp dụng trong việc theo dõi hoạt động của một cá nhân, sự kiện, sản phẩm hoặc thông tin trong thời gian qua để có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về chúng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Theo dõi” và nghĩa tiếng Việt

  • Monitoring (n) – Sự giám sát
  • Tracking (n) – Sự theo dõi
  • Observation (n) – Sự quan sát
  • Surveillance (n) – Giám sát
  • Follow-up (n) – Việc theo dõi tiếp theo
  • Tracing (n) – Sự tìm kiếm dấu vết
  • Attention (n) – Sự chú ý, theo dõi
  • Keep tabs on (v) – Theo dõi, kiểm tra
  • Monitor (v) – Giám sát
  • Track (v) – Theo dõi
  • Watch (v) – Theo dõi, quan sát
  • Check on (v) – Kiểm tra, theo dõi
  • Follower (n) – Người theo dõi
  • Tracker (n) – Người theo dõi, thiết bị theo dõi
  • Traceable (adj) – Có thể theo dõi

Các mẫu câu với từ “follow” có nghĩa “Theo dõi” và dịch sang tiếng Việt

  • She decided to follow the progress of the project closely to ensure its success. (Cô ấy quyết định theo dõi tiến trình của dự án một cách chặt chẽ để đảm bảo thành công.)
  • Have you been following the news about the recent developments in the stock market? (Bạn đã theo dõi tin tức về những diễn biến gần đây trên thị trường chứng khoán chưa?)
  • If I had more time, I would definitely follow that online course. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi chắc chắn sẽ theo dõi khóa học trực tuyến đó.)
  • Please remember to follow the safety guidelines while conducting the experiment. (Vui lòng nhớ theo dõi hướng dẫn an toàn khi thực hiện thí nghiệm.)
  • Look at how the dog follows its owner everywhere, it’s so loyal! (Nhìn con chó theo dõi chủ của nó khắp mọi nơi, thật trung thành!)
  • You’re planning to follow the diet plan, aren’t you? (Bạn đang dự định theo dõi kế hoạch ăn uống, phải không?)
  • If you follow the instructions, you’ll be able to assemble the furniture easily. (Nếu bạn theo dõi hướng dẫn, bạn sẽ có thể lắp ráp đồ nội thất dễ dàng.)
  • The app allows users to follow their favorite authors and receive updates on new releases. (Ứng dụng cho phép người dùng theo dõi các tác giả yêu thích và nhận thông báo về sách mới.)
  • She always makes sure to follow the latest fashion trends. (Cô ấy luôn đảm bảo theo dõi xu hướng thời trang mới nhất.)
  • You know how to follow the route to the office, right? (Bạn biết cách theo dõi lộ trình đến văn phòng, phải không?)
  • The tour guide said, “Please follow me closely to avoid getting lost in the crowded market.” (Hướng dẫn viên nói, “Vui lòng theo dõi tôi chặt chẽ để tránh bị lạc trong chợ đông đúc.”)
  • The detective was skilled at following the suspect without being noticed. (Thám tử giỏi trong việc theo dõi tên nghi phạm mà không bị phát hiện.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -