Nhà tù tiếng Anh là gì?

Nhà tù tiếng Anh là gì? Nhà tù trong tiếng Anh được gọi là “prison” /ˈprɪzən/ hoặc “jail” /dʒeɪl/ (tù nhỏ).

Nhà tù là một cơ sở được sử dụng để giam giữ và quản lý người bị kết án tội phạm hoặc chờ xét xử. Nó là nơi mà những người bị buộc tội phải cải tổ và hoàn thiện hành vi của họ trong thời gian thụ án. Các nhà tù có nhiều loại chế độ bao gồm cảnh sát, giám thị và các hoạt động phục hồi để giúp người tù tái hòa nhập vào xã hội sau khi ra tù.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà tù” và nghĩa tiếng Việt

  • Inmate (n) – Tù nhân
  • Conviction (n) – Kết án
  • Warden (n) – Giám thị nhà tù
  • Cell (n) – Buồng tù
  • Prisoner (n) – Tù nhân
  • Solitary confinement (n) – Tách biệt đơn
  • Correctional facility (n) – Cơ sở trị an
  • Security (adj) – Bảo mật
  • Rehabilitation (n) – Sự cải tạo
  • Incarceration (n) – Sự tống giam
  • Parole (n) – Sự điều kiện ra tù
  • Guards (n) – Cảnh sát tù
  • Visitation (n) – Sự thăm viếng
  • Recidivism (n) – Sự tái phạm
  • Detention (n) – Sự giam giữ

Các mẫu câu với từ “prison” hoặc “jail” có nghĩa “Nhà tù” và dịch sang tiếng Việt

  • He was sentenced to five years in prison for his involvement in the robbery. (Anh ấy bị kết án năm năm tù giam vì liên quan đến vụ cướp.)
  • Have you ever visited someone in jail before? What was the experience like? (Bạn đã bao giờ thăm ai đó trong nhà tù chưa? Trải nghiệm như thế nào?)
  • If he had not committed that crime, he wouldn’t have ended up in prison. (Nếu anh ấy không phạm tội đó, anh ấy sẽ không rơi vào tình cảnh nhà tù.)
  • She said, “I hope to be released from jail soon and start a new life.” (Cô ấy nói, “Tôi hy vọng sẽ được ra khỏi nhà tù sớm và bắt đầu một cuộc sống mới.”)
  • Can you believe he managed to escape from that maximum-security prison? (Bạn có thể tin anh ấy đã thoát khỏi nhà tù tối đa an ninh đó được không?)
  • The conditions in this modern prison are much better than those in older facilities. (Các điều kiện trong nhà tù hiện đại này tốt hơn rất nhiều so với các cơ sở cũ hơn.)
  • Could you please tell me the visiting hours for the local jail? (Bạn có thể cho tôi biết giờ thăm viếng cho nhà tù địa phương không?)
  • As he stepped into the dimly lit prison corridor, he felt a wave of anxiety wash over him. (Khi anh ấy bước vào lối hẻm tối ở nhà tù, anh ấy cảm thấy một làn sóng lo âu tràn về.)
  • What if there were no prisons? How would society deal with criminals? (Tưởng tượng nếu không có nhà tù? Xã hội sẽ làm thế nào để đối phó với tội phạm?)
  • Before you make any decisions, think about the consequences that could lead you to jail. (Trước khi bạn đưa ra bất kỳ quyết định nào, hãy suy nghĩ về hậu quả có thể đưa bạn vào nhà tù.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -