Giỏ đựng quần áo tiếng Anh là gì? Giỏ đựng quần áo trong tiếng Anh được gọi là “laundry basket” /ˈlɔːndri ˈbæskɪt/ hoặc “clothes hamper” /ˈlɔːndri ˈbæskɪt/.
Giỏ đựng quần áo là một đồ vật dùng để chứa và lưu trữ quần áo, thường được sử dụng trong quá trình giặt và gấp quần áo. Nó có thể là một hộp, thùng, hoặc hình dạng khác tương tự, giúp bạn dễ dàng duy trì trật tự và sự gọn gàng cho quần áo trong gia đình hoặc nơi làm việc.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giỏ đựng quần áo” và nghĩa tiếng Việt
- Sorting (n) – Sự phân loại
- Organizer (n) – Người tổ chức
- Compartment (n) – Ngăn chứa
- Convenience (n) – Tiện ích
- Spacious (adj) – Rộng rãi
- Designated (adj) – Được chỉ định
- Tidying up (n) – Sự dọn dẹp
- Storage solution (n) – Giải pháp lưu trữ
- Neatness (n) – Sự gọn gàng
- Collection point (n) – Điểm thu thập
- Washing cycle (n) – Chu kỳ giặt
- Conveniently (adv) – Một cách tiện lợi
- Emptying (n) – Làm trống
- Lid (n) – Nắp đậy
- Ventilation (n) – Sự thông gió
- Handles (n) – Tay cầm
Các mẫu câu có từ “laundry basket” và “clothes hamper” với nghĩa “Giỏ đựng quần áo” và dịch sang tiếng Việt
- She asked her daughter to bring the dirty clothes to the laundry basket for washing. (Cô ấy yêu cầu con gái mang quần áo dơ đến giỏ đựng quần áo để giặt.)
- If you’re done changing, please put your old clothes in the clothes hamper. (Nếu bạn đã thay đồ xong, hãy đặt quần áo cũ của bạn vào giỏ đựng quần áo.)
- Where should I put these dirty clothes? Is there a laundry basket somewhere? (Tôi nên đặt quần áo dơ này ở đâu? Có giỏ đựng quần áo nào ở đây không?)
- Please don’t leave your clothes on the floor; use the clothes hamper. (Xin đừng để quần áo ở trên sàn; hãy dùng giỏ đựng quần áo.)
- The new laundry basket is much more spacious than the old one. (Cái giỏ đựng quần áo mới rộng rãi hơn nhiều so với cái cũ.)
- We make it a habit to sort our clothes before putting them in the clothes hamper. (Chúng tôi thường xuyên sắp xếp quần áo trước khi cho vào giỏ đựng quần áo.)
- Don’t forget to empty the laundry basket after the clothes are washed. (Đừng quên rổi giỏ đựng quần áo sau khi quần áo đã được giặt.)
- You’re going to use the clothes hamper, aren’t you? (Bạn sẽ dùng giỏ đựng quần áo phải không?)
- An organized person probably has a designated laundry basket for different types of clothes. (Một người tổ chức có lẽ đã có một giỏ đựng quần áo được dành riêng cho các loại quần áo khác nhau.)
- As she tidied up the room, she tossed the clothes into the clothes hamper for later washing. (Khi cô ấy dọn dẹp phòng, cô ấy ném quần áo vào giỏ đựng quần áo để giặt sau.)
- I agree, having a separate compartment in the laundry basket for white clothes is quite convenient. (Tôi đồng ý, việc có một ngăn riêng trong giỏ đựng quần áo để quần áo màu trắng rất tiện lợi.)
- In our house, we sort clothes by color before placing them in the clothes hamper. (Ở nhà chúng tôi, chúng tôi phân loại quần áo theo màu sắc trước khi đặt vào giỏ đựng quần áo.)
Xem thêm: