Thành tiền tiếng Anh là gì?

Thành tiền tiếng Anh là gì? Thành tiền trong tiếng Anh được gọi là “total amount” /ˈtoʊtəl əˈmaʊnt/ hoặc “total cost” /ˈtoʊtəl kɔːst/.

Thành tiền là tổng số tiền phải trả cho tất cả các mặt hàng, dịch vụ hoặc sản phẩm đã mua. Đây là số tiền cuối cùng sau khi đã tính toán tất cả các chi phí, thuế và giảm giá (nếu có).

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thành tiền” và nghĩa tiếng Việt

  • Cost (n) – Chi phí, giá cả
  • Sum (n) – Tổng cộng
  • Invoice (n) – Hóa đơn
  • Bill (n) – Hóa đơn
  • Price (n) – Giá
  • Expenditure (n) – Sự tiêu dùng, chi tiêu
  • Expense (n) – Khoản chi phí
  • Subtotal (n) – Tổng phụ, tổng phần
  • Grand total (n) – Tổng cộng cuối cùng
  • Net total (n) – Tổng thuần
  • Final cost (n) – Chi phí cuối cùng
  • Aggregate (adj) – Tổng cộng, tổng hợp
  • Fully inclusive (adj) – Bao gồm tất cả, không loại trừ

Các mẫu câu với từ “total amount” hoặc “total cost” có nghĩa “Thành tiền” và dịch sang tiếng Việt

  • The total amount due for your purchase is $150. (Tổng số tiền cần thanh toán cho mua sắm của bạn là 150 đô la.)
  • What is the total cost of the project including all materials and labor? (Tổng chi phí của dự án bao gồm tất cả các vật liệu và lao động là bao nhiêu?)
  • If you buy two items, the total cost will be discounted by 10%. (Câu điều kiện: Nếu bạn mua hai món hàng, tổng chi phí sẽ được giảm giá 10%.)
  • The total cost of the new model is higher than the previous version. (So sánh: Tổng chi phí của mẫu mới cao hơn so với phiên bản trước.)
  • Join us for the event; the total amount for the tickets is $20. (Hãy tham gia sự kiện; tổng số tiền cho vé là 20 đô la.)
  • The total amount includes the base price along with taxes and shipping fees. (Giải thích: Tổng số tiền bao gồm giá cơ bản cùng với thuế và phí vận chuyển.)
  • Please confirm the total amount before proceeding with the payment. (Hướng dẫn: Vui lòng xác nhận tổng số tiền trước khi thực hiện thanh toán.)
  • Could you provide a breakdown of the total cost for each item? (Yêu cầu: Bạn có thể cung cấp chi tiết tổng chi phí cho từng mặt hàng không?)
  • We can offer a discount if the total amount exceeds $500. (Thương lượng: Chúng tôi có thể đưa ra giảm giá nếu tổng số tiền vượt quá 500 đô la.)
  • Just a reminder, the total amount for the workshop is due by the end of the week. (Nhắc nhở: Chỉ nhắc lại, tổng số tiền cho buổi hội thảo cần thanh toán trước cuối tuần.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -