Hiện đại tiếng Anh là gì?

Hiện đại tiếng Anh là gì? Hiện đại trong tiếng Anh có thể được dịch là “modern” /ˈmɒdən/.

Hiện đại là một khái niệm hoặc tình trạng thể hiện sự phù hợp với thời đại hiện tại hoặc có tính chất tiến bộ, phát triển mới mẻ. Tron nhau, hiện đại có thể ám chỉ sự tiến bộ về công nghệ, thiết kế, nghệ thuật, xã hội, và nhiều khía cạnh khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hiện đại” và nghĩa tiếng Việt

  • Contemporary (adj) – Đương đại
  • Innovation (n) – Đổi mới
  • Cutting-edge (adj) – Tiên tiến
  • Technology (n) – Công nghệ
  • Sleek (adj) – Thanh lịch
  • Minimalistic (adj) – Tối giản
  • Progress (n) – Tiến bộ
  • Avant-garde (adj) – Tiên phong
  • Sophisticated (adj) – Tinh tế
  • Digitalization (n) – Sự số hóa
  • Innovative (adj) – Có tính đổi mới
  • Cutting-edge design (n) – Thiết kế tiên tiến
  • Contemporary art (n) – Nghệ thuật đương đại
  • Modern architecture (n) – Kiến trúc hiện đại

Các mẫu câu với từ “modern” có nghĩa “Hiện đại” và dịch sang tiếng Việt

  • What do you think are the key elements of a modern kitchen design? (Bạn nghĩ những yếu tố chính của thiết kế nhà bếp hiện đại là gì?)
  • If we embrace modern technology, we can streamline our business operations. (Nếu chúng ta áp dụng công nghệ hiện đại, chúng ta có thể tối ưu hoá hoạt động kinh doanh.)
  • Wow, the architecture of this building is incredibly modern and unique! (Ồ, kiến trúc của tòa nhà này vô cùng hiện đại và độc đáo!)
  • The modern approach to education emphasizes interactive learning over traditional methods. (Cách tiếp cận giáo dục hiện đại nhấn mạnh việc học tương tác hơn so với phương pháp truyền thống.)
  • As we walked through the art gallery, we were captivated by the beauty of the modern sculptures. (Khi chúng tôi đi qua phòng trưng bày nghệ thuật, chúng tôi bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của các tác phẩm điêu khắc hiện đại.)
  • Imagine a world without modern transportation. How would people travel long distances? (Hãy tưởng tượng một thế giới không có phương tiện giao thông hiện đại. Mọi người sẽ di chuyển xa nhau như thế nào?)
  • To achieve a modern look for the living room, consider using sleek furniture and minimalistic decor. (Để có một diện mạo hiện đại cho phòng khách, hãy xem xét sử dụng đồ nội thất thanh lịch và trang trí tối giản.)
  • If we don’t adapt to modern business practices, we might struggle to stay competitive. (Nếu chúng ta không thích nghi với các thực tiễn kinh doanh hiện đại, chúng ta có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh.)
  • She asked what the benefits of modern technology were in everyday life. (Cô ấy hỏi lợi ích của công nghệ hiện đại trong cuộc sống hàng ngày là gì.)
  • Imagine how different our lives would be if we were born in a time without modern medicine. (Hãy tưởng tượng cuộc sống của chúng ta sẽ khác biệt như thế nào nếu chúng ta được sinh ra trong một thời đại không có y học hiện đại.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -