Hoành tráng tiếng Anh là gì? Hoành tráng trong tiếng Anh có thể dịch là “grandiose” /ˈɡrændiˌoʊs/ hoặc “splendid” /ˈsplɛndɪd/.
Hoành tráng có nghĩa là một thứ hay một sự kiện với quy mô lớn, phô trương, ấn tượng, thường mang tính hùng vĩ, xa hoa và nổi bật. Đây là một cách miêu tả cho những điều rất lớn và nổi bật, thường đi kèm với sự thịnh vượng và quyền uy.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hoành tráng” và nghĩa tiếng Việt
- Magnificent (adj) – Hùng vĩ
- Splendor (n) – Huy hoàng
- Majestic (adj) – Tráng lệ
- Opulence (n) – Phú quý
- Lavish (adj) – Hoàng tráng
- Elegance (n) – Thanh lịch
- Regal (adj) – Vương giả
- Sumptuous (adj) – Phô trương
- Extravagance (n) – Sự xa xỉ
- Imposing (adj) – Ấn tượng
- Glorious (adj) – Vinh quang
- Ornate (adj) – Tinh xảo
- Palatial (adj) – Cung điện
- Resplendent (adj) – Lộng lẫy
Các mẫu câu với từ “grandiose” hoặc “splendid” có nghĩa “Hoành tráng” và dịch sang tiếng Việt
- The palace’s architecture was truly grandiose, showcasing intricate details and immense size. (Kiến trúc của cung điện thực sự hoành tráng, thể hiện các chi tiết tinh vi và kích thước bề ngang.)
- Have you ever witnessed such a splendid sunset over the ocean? (Bạn có từng chứng kiến một hoàng hôn hoành tráng như thế trên biển chưa?)
- Grandiose plans for the event included fireworks, live music, and a gourmet feast. (Kế hoạch hoành tráng cho sự kiện bao gồm pháo hoa, âm nhạc trực tiếp và bữa tiệc thượng hạng.)
- If we could secure the necessary funding, we could realize our grandiose dreams of building a state-of-the-art research facility. (Nếu chúng ta có thể đảm bảo nguồn vốn cần thiết, chúng ta có thể thực hiện giấc mơ hoành tráng xây dựng một cơ sở nghiên cứu hiện đại.)
- The king’s entrance into the hall was met with a splendid fanfare of trumpets and applause. (Sự xuất hiện của vua trong hội trường được đón tiếp bằng một bản nhạc gọi hoành tráng của kèn và tiếng vỗ tay.)
- She described the ballroom as a splendid setting for the elegant masquerade. (Cô ấy miêu tả phòng khiêu vũ như một bối cảnh hoành tráng cho bữa tiệc mặt nạ tinh tế.)
- “What a grandiose plan you have for renovating the old mansion,” she exclaimed in awe. (“Kế hoạch hoành tráng của bạn cho việc tân trang biệt thự cổ thật tuyệt vời,” cô ấy nói với sự ngạc nhiên.)
- If the weather holds up, we’re in for a splendid day at the beach. (Nếu thời tiết ổn định, chúng ta sẽ có một ngày tại bãi biển hoành tráng.)
- The royal wedding was a grandiose affair attended by dignitaries from around the world. (Đám cưới hoàng gia là một sự kiện hoành tráng được tham dự bởi các quan chức quốc tế từ khắp nơi trên thế giới.)
- She gazed out of the window and admired the splendid view of the snow-covered mountains. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ và ngắm nhìn cảnh quan hoành tráng của những ngọn núi phủ đầy tuyết.)
Xem thêm: