La bàn tiếng Anh là gì?

La bàn tiếng Anh là gì? La bàn trong tiếng Anh được gọi là “compass” /ˈkʌm.pəs/.

La bàn là một công cụ đo hướng trong điều hướng và định vị. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc của nam châm và có thể chỉ ra hướng phương Bắc địa lý. La bàn thường bao gồm một kim nam châm đứng tự do, cho phép nó xoay tự do để hướng theo hướng phương Bắc từ lực tác động của từ trường Trái Đất. La bàn thường được sử dụng trong hoạt động ngoại trời, luyện tập điều hướng và định vị trong thế giới tự nhiên.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “La bàn” và nghĩa tiếng Việt

  • Magnetic needle (n) – Kim nam châm
  • Orientation (n) – Sự định hướng
  • True north (n) – Hướng phương Bắc thực sự
  • Magnetic declination (n) – Sai lệch nam châm
  • Navigational tool (n) – Công cụ định hướng
  • Orienting arrow (n) – Mũi tên định hướng
  • Bezel (n) – Vành la bàn
  • Degree markings (n) – Dấu hiệu độ
  • Cardinal points (n) – Hướng phương chính
  • Precision (n) – Độ chính xác
  • Hiking compass (n) – La bàn dã ngoại
  • Compass rose (n) – Hình hướng phương
  • Navigational skills (n) – Kỹ năng định hướng
  • Adjustable declination (adj) – Sai lệch có thể điều chỉnh

Các mẫu câu với từ “compass” có nghĩa “La bàn” và dịch sang tiếng Việt

  • He used a compass to find his way through the dense forest. (Anh ấy sử dụng la bàn để tìm đường qua khu rừng rậm rạp.)
  • Have you ever had to rely solely on a compass for navigation? (Bạn đã từng phải chỉ dựa vào la bàn để định hướng chưa?)
  • If you get lost, the compass will help you find your way back. (Nếu bạn bị lạc, la bàn sẽ giúp bạn tìm đường trở lại.)
  • The digital compass on my phone is much more convenient than a traditional one. (La bàn số trên điện thoại của tôi thuận tiện hơn rất nhiều so với một cái la bàn truyền thống.)
  • What a useful tool a compass is for outdoor adventures! (Thật là một công cụ hữu ích cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời, một cái la bàn!)
  • Once you learn how to use a compass, you’ll never feel lost in the wilderness. (Khi bạn học cách sử dụng la bàn, bạn sẽ không bao giờ cảm thấy lạc trong hoang mạc.)
  • We should bring a compass on our hiking trip to ensure we stay on the right trail. (Chúng ta nên mang theo la bàn trong chuyến đi leo núi để đảm bảo rằng chúng ta đi đúng đường.)
  • During their camping trip, they relied heavily on the compass to navigate the unfamiliar terrain. (Trong chuyến cắm trại của họ, họ phụ thuộc nhiều vào la bàn để định hướng trên địa hình xa lạ.)
  • The compass was an essential tool for ancient sailors navigating the vast oceans. (La bàn là một công cụ quan trọng đối với ngư dân cổ đại đang định hướng trên đại dương bát ngát.)
  • The lack of a functioning compass made their journey through the wilderness more challenging. (Sự thiếu một cái la bàn hoạt động đã làm cho cuộc hành trình qua hoang mạc của họ trở nên khó khăn hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -