Không gian sống tiếng Anh là gì?

Không gian sống tiếng Anh là gì? Không gian sống trong tiếng Anh được gọi là “living space” /ˈlɪvɪŋ speɪs/.

Không gian sống là khu vực hoặc không gian trong ngôi nhà hoặc căn hộ được sử dụng cho các hoạt động hàng ngày của con người. Đây là nơi mà bạn sống, làm việc, nghỉ ngơi và thư giãn. Không gian sống bao gồm phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, phòng làm việc, phòng tắm và những khu vực khác trong ngôi nhà mà người dùng thường sử dụng để sinh hoạt hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Không gian sống” và nghĩa tiếng Việt

  • Furniture (n) – Đồ nội thất
  • Couch (n) – Ghế sofa
  • Coffee table (n) – Bàn trà
  • Apartment (n) – Căn hộ
  • Open-concept (adj) – Kiểu mở
  • Decoration (n) – Trang trí
  • Comfortable (adj) – Thoải mái
  • Lighting (n) – Ánh sáng
  • Spacious (adj) – Rộng rãi
  • Rug (n) – Thảm trải sàn
  • Shelves (n) – Kệ sách, giá sách
  • Homey (adj) – Gần gũi, thoải mái như ở nhà
  • Arrangement (n) – Sự sắp xếp
  • Plant (n) – Cây cỏ, cây trồng

Các mẫu câu với từ “living space” có nghĩa “Không gian sống” và dịch sang tiếng Việt

  • Our new apartment has a spacious living space with large windows. (Căn hộ mới của chúng tôi có một không gian sống rộng rãi với cửa sổ lớn.)
  • How would you like to arrange the living space to make it more inviting? (Bạn muốn sắp xếp không gian sống như thế nào để nó trở nên hấp dẫn hơn?)
  • If we had an open-concept layout, the living space would feel more connected. (Nếu chúng ta có một bố trí kiểu mở, không gian sống sẽ cảm thấy kết nối hơn.)
  • She mentioned, “The best thing about our new house is the cozy living space.” (Cô ấy đề cập, “Điều tốt nhất về ngôi nhà mới của chúng tôi là không gian sống ấm cúng.”)
  • The natural lighting in this living space is absolutely stunning! (Ánh sáng tự nhiên trong không gian sống này thật tuyệt đẹp!)
  • The living space in the apartment is much larger than in my previous place. (Không gian sống trong căn hộ lớn hơn nhiều so với nơi tôi ở trước đây.)
  • Could you help me move the couch to the other side of the living space? (Bạn có thể giúp tôi đẩy ghế sofa sang phía bên kia của không gian sống được không?)
  • As I walked into the living space, I was struck by the warm and inviting atmosphere. (Khi tôi bước vào không gian sống, tôi bị ấn tượng bởi không gian ấm áp và hấp dẫn.)
  • What if we added a few more plants to the living space for a touch of nature? (Tưởng tượng xem nếu chúng ta thêm một vài cây cỏ vào không gian sống để thêm một chút thiên nhiên?)
  • Make sure to clean up the living space before our guests arrive. (Đảm bảo dọn dẹp không gian sống trước khi khách đến.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -