Nhà sách tiếng Anh là gì?

Nhà sách tiếng Anh là gì? Nhà sách trong tiếng Anh được gọi là “bookstore” /ˈbʊk.stɔːr/.

Nhà sách là một cửa hàng hoặc cơ sở kinh doanh chuyên về việc bán sách và các văn phòng phẩm liên quan đến việc đọc. Tại nhà sách, người mua có thể tìm thấy và mua các loại sách thuộc nhiều thể loại, bao gồm tiểu thuyết, sách học, sách giáo dục, sách tham khảo, tạp chí, và nhiều loại ấn phẩm khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà sách” và nghĩa tiếng Việt

  • Literature (n) – Văn học
  • Author (n) – Tác giả
  • Bestseller (n) – Sách bán chạy nhất
  • Aisle (n) – Lối đi giữa kệ sách
  • Genre (n) – Thể loại
  • Browse (v) – Dạo chơi, tìm kiếm
  • Magazine (n) – Tạp chí
  • Bookmark (n) – Đánh dấu trang
  • Novel (n) – Tiểu thuyết
  • Stationery (n) – Văn phòng phẩm
  • Literary (adj) – Thuộc về văn học
  • Selection (n) – Sự lựa chọn
  • Paperback (n) – Bìa mềm

Các mẫu câu với từ “bookstore” có nghĩa “Nhà sách” và dịch sang tiếng Việt

  • I often spend hours wandering around the local bookstore on weekends. (Thường tôi dành hàng giờ đi lang thang trong nhà sách địa phương vào cuối tuần.)
  • Have you visited the new bookstore that just opened downtown? (Bạn đã ghé thăm nhà sách mới vừa mở ở trung tâm thành phố chưa?)
  • If I had more free time, I would spend it all in the bookstore. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ dành nó toàn bộ ở nhà sách.)
  • She said, “I found a rare edition of my favorite novel at the bookstore.” (Cô ấy nói, “Tôi đã tìm thấy một phiên bản hiếm của cuốn tiểu thuyết yêu thích tại nhà sách.”)
  • Wow, the variety of books in this bookstore is incredible! (Ồ, sự đa dạng về sách trong nhà sách này thật không thể tin nổi!)
  • This bookstore has a wider selection of classic literature than the one across the street. (Nhà sách này có nhiều lựa chọn về văn học cổ điển hơn so với cửa hàng bên đối diện.)
  • Could you pick up a magazine for me from the bookstore? (Bạn có thể mua một quyển tạp chí cho tôi ở nhà sách được không?)
  • As I walked into the cozy bookstore, the smell of fresh paper filled the air. (Khi tôi bước vào nhà sách ấm cúng, mùi giấy mới lấp đầy không gian.)
  • What if they organized a book signing event at the local bookstore? (Tưởng tượng xem nếu họ tổ chức sự kiện ký tặng sách tại nhà sách địa phương?)
  • Go to the second floor of the bookstore; that’s where the self-help section is. (Hãy đến tầng hai của nhà sách; đó là nơi có khu vực sách tự giúp.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -