Mở rộng tiếng Anh là gì? Mở rộng trong tiếng Anh có thể được dịch là “expand” /ɪkˈspænd/ hoặc “extend” /ɪkˈstɛnd/.
Mở rộng có nghĩa là tăng kích thước, diện tích hoặc phạm vi của một cái gì đó, làm cho nó lớn hơn hoặc rộng hơn so với trạng thái ban đầu. Điều này có thể áp dụng cho không gian vật lý, thời gian hoặc khả năng. Mở rộng ám chỉ việc phát triển, nâng cao, hoặc mở rộng các khía cạnh khác nhau của một vấn đề, dự án hoặc tổ chức.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mở rộng” và nghĩa tiếng Việt
- Expansion (n) – Sự mở rộng
- Extended (adj) – Mở rộng, kéo dài
- Broaden (v) – Mở rộng, làm rộng ra
- Enlargement (n) – Sự phóng to, sự mở rộng
- Diversification (n) – Sự đa dạng hóa, mở rộng lĩnh vực
- Growth (n) – Sự phát triển, sự mở rộng
- Expansionary (adj) – Liên quan đến việc mở rộng
- Extension (n) – Sự kéo dài, sự mở rộng
- Amplify (v) – Mở rộng, tăng cường
- Outreach (n) – Sự mở rộng tới cộng đồng
- Augment (v) – Mở rộng, tăng cường
- Widening (n) – Sự làm rộng ra, sự mở rộng
- Unfolding (n) – Sự mở rộng, sự triển khai
- Expansionism (n) – Chủ nghĩa mở rộng
- Extensional (adj) – Liên quan đến việc kéo dài, mở rộng
Các mẫu câu với từ “expand” hoặc “extend” có nghĩa “Mở rộng” và dịch sang tiếng Việt
- The company plans to expand its operations to new international markets. (Công ty dự định mở rộng hoạt động của mình vào thị trường quốc tế mới.)
- How can we effectively expand our customer base while maintaining quality? (Làm thế nào chúng ta có thể mở rộng cơ sở khách hàng một cách hiệu quả trong khi duy trì chất lượng?)
- If the demand increases, we may need to extend our production hours. (Nếu nhu cầu tăng cao, chúng ta có thể cần mở rộng thời gian sản xuất.)
- The decision to expand the business was more challenging than we anticipated. (Quyết định mở rộng doanh nghiệp khó khăn hơn chúng ta dự đoán.)
- What a great opportunity to expand our reach into untapped markets! (Thật là cơ hội tuyệt vời để mở rộng phạm vi của chúng ta vào những thị trường chưa khai thác!)
- By introducing new product lines, we can extend our range of offerings. (Bằng cách giới thiệu các dòng sản phẩm mới, chúng ta có thể mở rộng phạm vi ứng dụng của mình.)
- To accommodate the growing team, we should consider expanding our office space. (Để đáp ứng đội ngũ đang phát triển, chúng ta nên xem xét mở rộng không gian văn phòng.)
- Over the years, the small local bookstore successfully expanded into a regional chain. (Qua những năm qua, cửa hàng sách nhỏ cục bộ đã thành công mở rộng thành một chuỗi khu vực.)
- The decision to extend the project timeline was met with mixed reactions from the team. (Quyết định mở rộng thời gian dự án đã được đội ngũ đón nhận với phản ứng không đồng nhất.)
- The increased demand for our products expanded our production capabilities. (Nhu cầu gia tăng về sản phẩm của chúng ta đã mở rộng khả năng sản xuất của chúng ta.)
Xem thêm: