Kiểm tra tiếng Anh là gì? Kiểm tra trong tiếng Anh được gọi là “test” /test/ hoặc “examination” /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/.
Kiểm tra là quá trình đánh giá hoặc xác minh sự hiểu biết, khả năng hoặc kiến thức của một người trong một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể bao gồm việc trả lời câu hỏi, thực hiện bài tập, hoặc tham gia vào các hoạt động đo lường khác để đánh giá trình độ, sự thành thạo hoặc khả năng của người tham gia.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kiểm tra” và nghĩa tiếng Việt
- Quiz (n) – Bài trắc nghiệm
- Assessment (n) – Sự đánh giá
- Evaluation (n) – Sự đánh giá
- Grading (n) – Việc chấm điểm
- Mock test (n) – Bài kiểm tra mẫu
- Multiple-choice (adj) – Trắc nghiệm nhiều lựa chọn
- Written test (n) – Bài kiểm tra viết
- Oral exam (n) – Kỳ thi nói
- Preparation (n) – Sự chuẩn bị
- Score (n) – Điểm số
- Pass (v) – Đậu
- Fail (v) – Rớt
- Review (n) – Sự xem lại, đánh giá lại
Các mẫu câu với từ “test” hoặc “examination” có nghĩa “Kiểm tra” và dịch sang tiếng Việt
- She was nervous before the final examination, but she had studied diligently. (Cô ấy lo lắng trước kỳ thi cuối kỳ, nhưng cô ấy đã học chăm chỉ.)
- Did you find the math test challenging, or was it manageable? (Bạn thấy bài kiểm tra toán khó khăn, hay nó dễ dàng quản lý?)
- If he had known the format of the examination, he would have prepared differently. (Nếu anh ấy đã biết định dạng của kỳ thi, anh ấy đã chuẩn bị khác.)
- The chemistry test was more difficult than the previous one. (Bài kiểm tra hóa học khó hơn so với bài trước.)
- What a relief to be done with the final examination! (Thật là nhẹ nhõm khi kết thúc kỳ thi cuối cùng!)
- After the test, we’ll know how well we’ve grasped the material. (Sau bài kiểm tra, chúng ta sẽ biết mình đã nắm vững tài liệu đến đâu.)
- You should review your notes thoroughly before the upcoming history examination. (Bạn nên xem lại ghi chú của mình kỹ càng trước kỳ thi lịch sử sắp tới.)
- During the final examination, I was surprised by how well I remembered the information. (Trong kỳ thi cuối cùng, tôi ngạc nhiên về cách tôi nhớ thông tin.)
- The test in biology was easier than the one in physics. (Bài kiểm tra môn sinh học dễ hơn bài kiểm tra môn vật lý.)
- The strict time limit during the examination caused some students to feel rushed. (Thời gian giới hạn nghiêm ngặt trong kỳ thi khiến một số sinh viên cảm thấy họ phải vội vã.)
- The teacher provided a detailed breakdown of the results after the test to help students understand their strengths and weaknesses. (Giáo viên cung cấp một phân tích chi tiết về kết quả sau bài kiểm tra để giúp học sinh hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của họ.)
- The anticipation of the final examination had been building up for weeks, causing both excitement and nervousness among the students. (Sự mong đợi kỳ thi cuối cùng đã kéo dài trong suốt mấy tuần, gây ra sự phấn khích và lo lắng trong số học sinh.)
Xem thêm: