Trường cấp 2 tiếng Anh là gì? Trường cấp 2 trong tiếng Anh được gọi là “middle school” /ˈmɪd.l̩ skul/ hoặc “junior high school” /ˈdʒuː.njə haɪ skuːl/.
Trường cấp 2 là một cơ sở giáo dục phổ thông nơi học sinh thường theo học từ khoảng 11 đến 14 hoặc 15 tuổi, sau trường cấp 1 và trước trường cấp 3. Ở một số quốc gia, trường cấp 2 cũng có thể được gọi là trường trung học cơ sở hoặc trường trung học cơ sở phổ thông. Trong giai đoạn này, học sinh thường học các môn học cơ bản cùng với các môn chuyên sâu đầu tiên, như toán, văn, khoa học, lịch sử và ngoại ngữ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trường cấp 2” và nghĩa tiếng Việt
- Curriculum (n) – Chương trình học
- Adolescents (n) – Thanh thiếu niên
- Subjects (n) – Môn học
- Education system (n) – Hệ thống giáo dục
- Academic (adj) – Học thuật
- Extracurricular activities (n) – Hoạt động ngoại khóa
- Classroom (n) – Lớp học
- Homework (n) – Bài tập về nhà
- Teachers (n) – Giáo viên
- Peer group (n) – Nhóm bạn đồng trang lứa
- Social development (n) – Phát triển xã hội
- Student council (n) – Hội đồng học sinh
- Learning environment (n) – Môi trường học tập
Các mẫu câu với từ “middle school” hoặc “junior high school” có nghĩa “Trường cấp 2” và dịch sang tiếng Việt
- “I really enjoyed my time at middle school,” he reminisced. (“Tôi thật sự thích thú trong thời gian học ở trường cấp 2,” anh ấy hồi tưởng.)
- “What subjects did you study in junior high school?” she asked her parents. (“Bạn đã học những môn gì ở trường cấp 2?” cô ấy hỏi bố mẹ.)
- If I had the chance to go back to middle school, I would focus more on my studies. (Nếu có cơ hội trở lại trường cấp 2, tôi sẽ tập trung nhiều hơn vào việc học.)
- The principal shared the news of the upcoming charity event during the junior high school assembly. Hiệu trưởng chia sẻ tin tức về sự kiện từ thiện sắp tới trong buổi tập trung ở trường cấp 2.)
- “Did you participate in any sports teams at middle school?” he asked his friend. (“Bạn đã tham gia vào các đội thể thao nào ở trường cấp 2 không?” anh ấy hỏi bạn mình.)
- Middle school is a time of transition between elementary school and high school. (Trường cấp 2 là giai đoạn chuyển tiếp giữa trường tiểu học và trường trung học.)
- If I were to give advice to students entering junior high school, I would suggest getting involved in clubs and activities. (Nếu tôi phải đưa ra lời khuyên cho các học sinh bắt đầu vào trường cấp 2, tôi sẽ đề xuất tham gia vào các câu lạc bộ và hoạt động.)
- The middle school organized a field trip to a local museum to enrich students’ learning experiences. Trường cấp 2 đã tổ chức một chuyến tham quan đến một bảo tàng địa phương để làm phong phú thêm trải nghiệm học tập của học sinh.)
- “What memories do you have from your time in junior high school?” the interviewer asked. (“Bạn có những kí ức gì từ thời gian học ở trường cấp 2?” người phỏng vấn hỏi.)
- The middle school campus was buzzing with activity as students prepared for the upcoming talent show. Khuôn viên của trường cấp 2 đang rộn ràng với hoạt động khi học sinh chuẩn bị cho cuộc thi tài năng sắp tới.)
Xem thêm: