Làm việc nhà tiếng Anh là gì? Làm việc nhà trong tiếng Anh được gọi là “housework” /ˈhaʊsˌwɜːrk/.
Làm việc nhà là các hoạt động hàng ngày và tuần tự mà người ta thực hiện để duy trì sự sạch sẽ, gọn gàng và hoạt động hiệu quả trong môi trường sống của họ. Điều này bao gồm các công việc như lau dọn, nấu ăn, giặt là, làm vệ sinh… Làm việc nhà thường là một phần quan trọng của việc duy trì môi trường sống thoải mái và hợp lý cho cả gia đình.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Làm việc nhà” và nghĩa tiếng Việt
- Chores (n) – Công việc nhà
- Domestic (adj) – Thuộc về gia đình, nhà cửa
- Cleaning (n) – Việc làm sạch
- Cooking (n) – Việc nấu ăn
- Laundry (n) – Việc giặt giũ
- Sweeping (n) – Việc quét dọn
- Dusting (n) – Việc lau bụi
- Mopping (n) – Việc lau sàn
- Organizing (n) – Việc sắp xếp, tổ chức
- Household (adj) – Thuộc về gia đình, hộ gia đình
- Tidying up (n) – Việc dọn dẹp
- Responsibility (n) – Trách nhiệm
- Routine (n) – Thói quen hàng ngày
- Efficiency (n) – Hiệu quả
- Division of labor (n) – Phân công công việc
Các mẫu câu với từ “housework” có nghĩa “Làm việc nhà” và dịch sang tiếng Việt
- She spends a few hours every day doing housework to keep her home tidy and organized. (Cô ấy dành vài giờ mỗi ngày để làm việc nhà để giữ ngôi nhà của mình gọn gàng và ngăn nắp.)
- How do you manage to balance your job, family responsibilities, and housework? (Bạn làm thế nào để cân bằng công việc, trách nhiệm gia đình và việc làm việc nhà?)
- If I had more time, I would help with the housework and make things easier for you. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ giúp với việc nhà và làm cho mọi thứ dễ dàng hơn cho bạn.)
- He said, “I’ll finish my work and then help with the housework.” (Anh ấy nói, “Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình và sau đó sẽ giúp với việc nhà.”)
- Wow, you managed to complete all the housework in such a short time! (Ồ, bạn đã hoàn thành tất cả các công việc làm việc nhà trong thời gian ngắn đến thế!)
- Housework used to be more traditionally associated with women, but nowadays it’s often shared among family members. (Việc nhà trước đây thường được liên kết truyền thống với phụ nữ, nhưng ngày nay thường được chia sẻ trong gia đình.)
- Can you help me with the housework this weekend? I have a lot to do. (Bạn có thể giúp tôi với việc nhà cuối tuần này không? Tôi có rất nhiều việc phải làm.)
- As I entered the house, I could smell the delicious aroma of dinner that she had cooked after finishing her housework. (Khi tôi bước vào nhà, tôi có thể ngửi thấy hương thơm ngon lành của bữa tối mà cô ấy đã nấu sau khi hoàn thành việc nhà.)
- Imagine a world where robots could take care of all the housework for us. How different would our lives be? (Hãy tưởng tượng một thế giới nơi các robot có thể chăm sóc tất cả các công việc việc nhà cho chúng ta. Cuộc sống của chúng ta sẽ khác biệt thế nào?)
- Before you leave, make sure to do your share of the housework so we can come home to a clean house. (Trước khi bạn ra đi, hãy đảm bảo làm phần của bạn trong việc nhà để chúng ta có thể trở về ngôi nhà sạch sẽ.)
Xem thêm: