Mái tôn tiếng Anh là gì? Mái tôn trong tiếng Anh được gọi là “metal roof” /ˈmɛtəl ruf/.
Mái tôn là loại mái được làm từ tấm tôn có rãnh sóng đặc trưng, thường được sử dụng để che phủ mặt ngoài của các công trình như nhà ở, nhà kho, nhà xưởng… Mái tôn được làm từ các vật liệu như tôn mạ kẽm, tôn sơn, tôn mạ kẽm nhúng nóng, và các loại tôn có khả năng chống thời tiết và ẩm ướt. Mái tôn thường được ưa chuộng vì tính đơn giản, chi phí thấp, khả năng bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và dễ dàng lắp đặt.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mái tôn” và nghĩa tiếng Việt
- Roofing material (n) – Vật liệu làm mái
- Weather-resistant (adj) – Chống thời tiết
- Installation (n) – Việc lắp đặt
- Galvanized steel (n) – Tôn mạ kẽm
- Rust-resistant (adj) – Chống gỉ sét
- Sheets (n) – Tấm tôn
- Insulation (n) – Lớp cách nhiệt
- Pitched roof (n) – Mái dốc
- Durability (n) – Độ bền
- Overlap (v) – Chồng lấn
- Economical (adj) – Tiết kiệm
- Rainwater harvesting (n) – Thu nước mưa
- Ventilation (n) – Hệ thống thông gió
Các mẫu câu với từ “metal roof” có nghĩa “Mái tôn” và dịch sang tiếng Việt
- The new barn was equipped with a durable metal roof to withstand harsh weather conditions. (Ngôi nhà kho mới được trang bị mái tôn bền để chống lại điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
- How much does it cost to install a metal roof on a standard-sized house? (Việc lắp đặt mái tôn cho một ngôi nhà có kích thước tiêu chuẩn tốn bao nhiêu tiền?)
- If we choose a reflective coating, the metal roof will help keep the interior cooler in summer. (Nếu chúng ta chọn một lớp phủ phản xạ, mái tôn sẽ giúp giữ cho bên trong mát mẻ hơn vào mùa hè.)
- He mentioned, “The architect recommended a metal roof for its longevity and low maintenance.” (Anh ấy nói, “Kiến trúc sư đã đề xuất sử dụng mái tôn vì tính bền và ít cần bảo dưỡng.”)
- Wow, the shine of the new metal roof really enhances the appearance of the house! (Ồ, ánh sáng của mái tôn mới thực sự làm tăng cường vẻ ngoại hình của ngôi nhà!)
- The metal roof proves to be more cost-effective in the long run compared to traditional roofing materials. (Mái tôn đã chứng minh là lựa chọn hiệu quả về chi phí trong dài hạn so với các vật liệu mái truyền thống.)
- Could you show me some samples of houses with a metal roof for reference? (Bạn có thể cho tôi xem một số mẫu nhà có mái tôn để tham khảo không?)
- As they installed the metal roof, they explained the benefits of its insulation and durability. (Khi họ lắp đặt mái tôn, họ giải thích lợi ích của lớp cách nhiệt và độ bền.)
- What if the metal roof had been damaged during the storm? How would we fix it? (Tưởng tượng xem nếu mái tôn bị hỏng trong trận bão? Chúng ta sẽ sửa như thế nào?)
- Before the metal roof installation begins, make sure the area is clear of debris. (Trước khi việc lắp đặt mái tôn bắt đầu, hãy đảm bảo khu vực được dọn sạch rác thải.)
Xem thêm: