Lâu đài tiếng Anh là gì? Lâu đài trong tiếng Anh được gọi là “castle” /ˈkæsəl/.
Lâu đài là một kiểu kiến trúc có quan điểm bảo vệ và thường có tính chất thị trấn hoặc thị trấn thời Trung Cổ. Chúng thường được xây dựng với mục đích phòng thủ, bảo vệ khỏi các cuộc tấn công và thường bao gồm các tòa nhà, tường bao, cổng và tháp. Lâu đài có nhiều hình dáng và kiểu dáng khác nhau tùy thuộc vào thời kỳ và địa điểm xây dựng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lâu đài” và nghĩa tiếng Việt
- Fortress (n) – Pháo đài
- Medieval (adj) – Thời Trung Cổ
- Turret (n) – Tháp lâu đài
- Moat (n) – Rãnh chắn nước
- Drawbridge (n) – Cầu kéo
- Keep (n) – Tòa tháp chính
- Battlement (n) – Hàng rào sáng
- Portcullis (n) – Cửa chắn thấp
- Palace (n) – Cung điện
- Motte-and-Bailey (n) – Hình thức lâu đài cấu trúc từ ngọn đồi và sân
- Rampart (n) – Bức tường bao vây
- Heraldry (n) – Huy hiệu (của dòng họ, gia đình)
- Courtyard (n) – Sân trong lâu đài
- Chivalry (n) – Hiệp sĩ đạo (tinh thần và hành vi lãnh đạo trong thời Trung Cổ)
Các mẫu câu có từ “castle” với nghĩa “Lâu đài” và dịch sang tiếng Việt
- The ancient castle stood majestically on the hill, overlooking the surrounding countryside. (Lâu đài cổ xưa đứng tráng lệ trên ngọn đồi, nhìn ra toàn cảnh nông thôn xung quanh.)
- Have you ever visited a real castle before? (Bạn đã bao giờ thăm một lâu đài thật chưa?)
- If I had the chance, I would love to explore a medieval castle and learn about its history. (Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ rất thích khám phá một lâu đài thời Trung Cổ và tìm hiểu về lịch sử của nó.)
- “Wow, this castle is even more impressive up close,” she exclaimed. (“Ồ, lâu đài này thậm chí còn ấn tượng hơn khi nhìn gần,” cô ấy kêu lên.)
- He mentioned that the castle had been used as a defensive stronghold during battles. (Anh ấy đề cập rằng lâu đài đã được sử dụng như một điểm cứu trợ phòng thủ trong các trận chiến.)
- What an enchanting view from the castle’s tower! (Cảnh quan thần tiên quá từ tòa tháp của lâu đài!)
- This castle has more intricate architectural details compared to the others we’ve seen. (Lâu đài này có nhiều chi tiết kiến trúc tinh tế hơn so với những cái khác chúng ta đã thấy.)
- The castle was originally constructed in the 12th century and has since undergone several renovations. (Lâu đài ban đầu được xây dựng vào thế kỷ 12 và từ đó đã trải qua một số lần cải tạo.)
- By next summer, they’re planning to open the castle to the public for guided tours. (Đến mùa hè tới, họ đang kế hoạch mở cửa lâu đài để du khách tham quan theo hướng dẫn.)
- Could you please tell me how to get to the nearest castle from here? (Bạn có thể chỉ cho tôi làm thế nào để đến lâu đài gần nhất từ đây không?)
- Many stories and legends are woven into the history of the castle, making it a fascinating place to explore. (Nhiều câu chuyện và truyền thuyết đã được kết thành sợi vào lịch sử của lâu đài, làm cho nó trở thành một nơi thú vị để khám phá.)
- How does the architecture of this castle compare to that of other castles you’ve seen? (Kiến trúc của lâu đài này so với các lâu đài khác bạn đã thấy như thế nào?)
Xem thêm: